1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,433,656,332 |
245,012,736,970 |
295,389,418,081 |
416,470,540,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,140,000 |
44,777,000 |
2,706,400 |
9,789,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,422,516,332 |
244,967,959,970 |
295,386,711,681 |
416,460,751,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,579,427,870 |
274,058,256,173 |
271,434,432,244 |
359,629,537,938 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-17,156,911,538 |
-29,090,296,203 |
23,952,279,437 |
56,831,213,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
275,844,922 |
279,824,114 |
248,301,318 |
364,625,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,237,795,097 |
10,881,760,574 |
10,414,304,443 |
10,559,722,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,237,795,097 |
10,881,760,574 |
10,414,304,443 |
10,559,722,398 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,601,155,166 |
18,056,556,186 |
10,072,648,437 |
18,514,172,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,406,216,805 |
20,921,199,194 |
5,639,196,981 |
19,295,865,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-38,126,233,684 |
-78,669,988,043 |
-1,925,569,106 |
8,826,078,847 |
|
12. Thu nhập khác |
553,981,681 |
1,305,301,665 |
1,449,752,744 |
11,842,211,503 |
|
13. Chi phí khác |
22,906,733 |
196,627,236 |
77,851,642 |
476,036,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
531,074,948 |
1,108,674,429 |
1,371,901,102 |
11,366,174,740 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-37,595,158,736 |
-77,561,313,614 |
-553,668,004 |
20,192,253,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-37,595,158,736 |
-77,561,313,614 |
-553,668,004 |
20,192,253,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-37,595,158,736 |
-77,561,313,614 |
-553,668,004 |
20,192,253,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-747 |
-1,542 |
-11 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|