MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 513,282,995,616 392,078,192,675 604,804,386,851 590,378,963,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,600,273,918 26,467,780,400 34,714,051,523 32,119,481,030
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 488,682,721,698 365,610,412,275 570,090,335,328 558,259,482,765
4. Giá vốn hàng bán 460,679,960,745 332,665,012,967 527,719,632,674 506,127,341,583
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,002,760,953 32,945,399,308 42,370,702,654 52,132,141,182
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,401,889 76,331,325 89,927,540 50,661,252
7. Chi phí tài chính 1,941,473,625 5,717,535,055 8,050,572,552
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,868,746,352 5,717,535,055 8,050,572,552
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,218,864,202 23,083,002,008 25,558,468,251 28,533,769,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,403,859,383 11,381,257,186 7,711,550,297 12,589,691,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,561,560,743 -3,384,002,186 3,473,076,591 3,008,768,284
12. Thu nhập khác 2,835,940,086 6,234,124,882 108,968,277 20,129,915
13. Chi phí khác 106,174,096 148,785,489 49,949,348 -30,409,310
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,729,765,990 6,085,339,393 59,018,929 50,539,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,168,205,247 2,701,337,207 3,532,095,520 3,059,307,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -28,241,859 546,297,443 706,419,104 611,861,502
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,196,447,106 2,155,039,764 2,825,676,416 2,447,446,007
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,196,447,106 2,155,039,764 2,825,676,416 2,447,446,007
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.