TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,853,718,348 |
202,489,658,608 |
171,464,127,411 |
210,589,067,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,329,594,710 |
59,322,408,439 |
48,435,447,893 |
83,211,761,057 |
|
1. Tiền |
53,329,594,710 |
59,322,408,439 |
48,435,447,893 |
83,211,761,057 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,032,565,693 |
71,285,628,032 |
55,524,444,276 |
58,711,263,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,765,078,375 |
50,084,593,925 |
50,317,377,098 |
61,701,555,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,109,511,813 |
13,763,205,648 |
15,193,865,178 |
7,280,083,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,118,797,036 |
42,061,162,793 |
25,692,007,982 |
27,900,438,846 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,960,821,531 |
-34,623,334,334 |
-35,678,805,982 |
-38,170,815,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,932,211,904 |
64,271,138,802 |
61,123,615,178 |
64,502,540,414 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,932,211,904 |
64,271,138,802 |
61,123,615,178 |
70,834,840,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-6,332,300,468 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,559,346,041 |
7,610,483,335 |
6,380,620,064 |
4,163,502,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,167,702,676 |
4,544,020,027 |
3,268,715,567 |
1,494,442,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
12,469,693 |
111,448,890 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,391,643,365 |
3,066,463,308 |
3,099,434,804 |
2,557,611,534 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
940,436,821,945 |
927,265,655,036 |
914,138,554,384 |
890,965,854,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
144,185,451 |
144,185,451 |
144,185,451 |
166,730,190 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
144,185,451 |
144,185,451 |
144,185,451 |
166,730,190 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
912,607,068,456 |
894,502,548,922 |
874,908,164,662 |
856,906,264,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
912,607,068,456 |
894,502,548,922 |
874,908,164,662 |
856,906,264,198 |
|
- Nguyên giá |
2,630,074,341,337 |
2,629,259,376,269 |
2,587,181,379,226 |
2,586,015,328,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,717,467,272,881 |
-1,734,756,827,347 |
-1,712,273,214,564 |
-1,729,109,064,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
386,400,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,400,000 |
-386,400,000 |
-386,400,000 |
-386,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,197,948,215 |
4,936,132,419 |
4,674,316,623 |
4,412,500,827 |
|
- Nguyên giá |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,127,460,848 |
-55,389,276,644 |
-55,651,092,440 |
-55,912,908,236 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,969,429,225 |
12,220,003,701 |
19,151,002,293 |
3,333,772,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,969,429,225 |
12,220,003,701 |
19,151,002,293 |
3,333,772,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,518,190,598 |
15,462,784,543 |
15,260,885,355 |
26,146,586,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,518,190,598 |
15,462,784,543 |
15,260,885,355 |
26,146,586,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,139,290,540,293 |
1,129,755,313,644 |
1,085,602,681,795 |
1,101,554,921,984 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,000,342,852,790 |
979,491,627,679 |
892,470,495,444 |
978,274,380,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
597,776,315,665 |
587,374,610,554 |
511,339,498,319 |
607,539,597,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
360,944,974,039 |
301,593,584,540 |
294,454,946,914 |
254,105,117,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,597,920,263 |
6,047,739,802 |
6,547,769,788 |
8,199,582,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,640,798,386 |
43,288,585,700 |
31,587,817,109 |
28,833,826,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,000,545,538 |
74,093,391,007 |
82,558,047,707 |
96,315,235,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,070,349,702 |
15,572,989,022 |
15,300,680,828 |
7,496,018,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,261,590,000 |
47,859,010,000 |
9,026,188,000 |
156,912,675,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,214,906,225 |
55,874,078,971 |
28,831,356,376 |
12,644,449,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,004,080,000 |
43,004,080,000 |
43,004,080,000 |
43,004,080,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,151,512 |
41,151,512 |
28,611,597 |
28,611,597 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
402,566,537,125 |
392,117,017,125 |
381,130,997,125 |
370,734,783,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
150,677,100 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,653,224,450 |
1,954,724,450 |
1,719,724,450 |
1,923,853,616 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
400,897,430,986 |
390,146,410,986 |
379,395,390,986 |
368,644,370,986 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,881,689 |
15,881,689 |
15,881,689 |
15,881,689 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,947,687,503 |
150,263,685,965 |
193,132,186,351 |
123,280,541,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,947,687,503 |
150,263,685,965 |
193,132,186,351 |
123,280,541,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,606,543,514 |
1,606,543,514 |
1,606,543,514 |
1,606,543,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-365,758,856,011 |
-354,442,857,549 |
-311,574,357,163 |
-381,426,002,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-392,189,162,792 |
-392,189,162,792 |
-392,189,162,792 |
-392,189,162,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,430,306,781 |
37,746,305,243 |
80,614,805,629 |
10,763,160,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,139,290,540,293 |
1,129,755,313,644 |
1,085,602,681,795 |
1,101,554,921,984 |
|