TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
295,848,844,418 |
321,816,398,697 |
328,893,830,440 |
311,983,022,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,768,061,534 |
94,044,464,769 |
73,459,311,197 |
103,903,207,040 |
|
1. Tiền |
74,768,061,534 |
44,044,464,769 |
63,459,311,197 |
73,903,207,040 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
50,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,316,570,389 |
98,842,342,990 |
131,767,281,522 |
100,395,564,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,008,933,010 |
63,828,142,348 |
55,360,472,572 |
52,436,271,761 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
597,246,654 |
21,092,506,921 |
21,753,507,680 |
2,364,676,405 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,710,390,725 |
13,921,693,721 |
54,653,301,270 |
58,303,192,941 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-12,708,576,380 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,623,231,846 |
80,942,343,740 |
81,462,757,002 |
79,282,532,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,611,378,222 |
82,930,490,116 |
83,450,903,378 |
80,232,237,633 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,988,146,376 |
-1,988,146,376 |
-1,988,146,376 |
-949,704,690 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,140,980,649 |
47,987,247,198 |
42,204,480,719 |
28,401,718,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,441,135,302 |
1,519,761,101 |
2,955,012,971 |
4,195,333,519 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,013,708,772 |
43,895,809,912 |
36,461,821,585 |
21,489,644,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,686,136,575 |
2,571,676,185 |
2,787,646,163 |
2,716,740,337 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,049,749,160,163 |
1,028,987,628,000 |
1,009,036,475,025 |
992,254,608,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,818,600 |
112,480,000 |
112,480,000 |
112,480,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
106,818,600 |
112,480,000 |
112,480,000 |
112,480,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,025,018,883,022 |
1,006,093,707,873 |
987,336,334,393 |
968,647,123,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,025,018,883,022 |
1,006,093,707,873 |
987,336,334,393 |
968,647,123,810 |
|
- Nguyên giá |
2,646,003,567,637 |
2,645,883,980,801 |
2,645,883,980,801 |
2,631,497,050,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,620,984,684,615 |
-1,639,790,272,928 |
-1,658,547,646,408 |
-1,662,849,926,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
386,400,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,400,000 |
-386,400,000 |
-386,400,000 |
-386,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,774,650,854 |
6,507,027,195 |
6,245,211,399 |
5,983,395,603 |
|
- Nguyên giá |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,550,758,209 |
-53,818,381,868 |
-54,080,197,664 |
-54,342,013,460 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,418,890,420 |
2,314,728,639 |
3,152,115,233 |
7,760,898,929 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,418,890,420 |
2,314,728,639 |
3,152,115,233 |
7,760,898,929 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,429,917,267 |
13,959,684,293 |
12,190,334,000 |
9,750,709,902 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,429,917,267 |
13,959,684,293 |
12,190,334,000 |
9,750,709,902 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,345,598,004,581 |
1,350,804,026,697 |
1,337,930,305,465 |
1,304,237,630,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,155,943,712,330 |
1,238,711,048,060 |
1,226,390,994,832 |
1,172,506,066,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
663,260,113,714 |
757,876,655,186 |
760,224,122,717 |
721,562,061,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
481,523,829,634 |
514,912,657,486 |
550,778,792,445 |
445,905,320,853 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,846,584,754 |
19,027,724,344 |
8,194,642,084 |
8,304,007,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,239,299,922 |
28,267,517,844 |
28,917,125,761 |
23,642,875,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,462,589,105 |
46,584,156,937 |
25,311,324,304 |
54,076,363,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,019,264,273 |
13,453,195,383 |
23,195,793,848 |
12,638,201,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
14,259,861,000 |
9,532,203,000 |
63,533,269,356 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,164,466,026 |
32,901,832,793 |
38,130,451,876 |
32,298,233,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,004,080,000 |
88,469,709,399 |
76,163,789,399 |
81,163,789,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
492,683,598,616 |
480,834,392,874 |
466,166,872,115 |
450,944,005,596 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,454,232,588 |
15,563,386,069 |
11,672,539,550 |
7,781,693,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,333,333,333 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,599,600,020 |
1,599,594,130 |
1,573,939,890 |
1,743,939,890 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
470,280,550,986 |
463,655,530,986 |
452,904,510,986 |
441,402,490,986 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,881,689 |
15,881,689 |
15,881,689 |
15,881,689 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,654,292,251 |
112,092,978,637 |
111,539,310,633 |
131,731,564,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,654,292,251 |
112,092,978,637 |
111,539,310,633 |
131,731,564,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,606,543,514 |
1,606,543,514 |
1,606,543,514 |
1,606,543,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-315,052,251,263 |
-392,613,564,877 |
-393,167,232,881 |
-372,974,979,294 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-61,374,316,670 |
-138,935,630,284 |
-553,668,004 |
19,638,585,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-253,677,934,593 |
-253,677,934,593 |
-392,613,564,877 |
-392,613,564,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,345,598,004,581 |
1,350,804,026,697 |
1,337,930,305,465 |
1,304,237,630,997 |
|