MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,848,844,418 321,816,398,697 328,893,830,440 311,983,022,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,768,061,534 94,044,464,769 73,459,311,197 103,903,207,040
1. Tiền 74,768,061,534 44,044,464,769 63,459,311,197 73,903,207,040
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 50,000,000,000 10,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,316,570,389 98,842,342,990 131,767,281,522 100,395,564,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,008,933,010 63,828,142,348 55,360,472,572 52,436,271,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 597,246,654 21,092,506,921 21,753,507,680 2,364,676,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,710,390,725 13,921,693,721 54,653,301,270 58,303,192,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,708,576,380
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,623,231,846 80,942,343,740 81,462,757,002 79,282,532,943
1. Hàng tồn kho 85,611,378,222 82,930,490,116 83,450,903,378 80,232,237,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,988,146,376 -1,988,146,376 -1,988,146,376 -949,704,690
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,140,980,649 47,987,247,198 42,204,480,719 28,401,718,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,441,135,302 1,519,761,101 2,955,012,971 4,195,333,519
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,013,708,772 43,895,809,912 36,461,821,585 21,489,644,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,686,136,575 2,571,676,185 2,787,646,163 2,716,740,337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,049,749,160,163 1,028,987,628,000 1,009,036,475,025 992,254,608,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,818,600 112,480,000 112,480,000 112,480,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 106,818,600 112,480,000 112,480,000 112,480,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,025,018,883,022 1,006,093,707,873 987,336,334,393 968,647,123,810
1. Tài sản cố định hữu hình 1,025,018,883,022 1,006,093,707,873 987,336,334,393 968,647,123,810
- Nguyên giá 2,646,003,567,637 2,645,883,980,801 2,645,883,980,801 2,631,497,050,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,620,984,684,615 -1,639,790,272,928 -1,658,547,646,408 -1,662,849,926,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 386,400,000 386,400,000 386,400,000 386,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -386,400,000 -386,400,000 -386,400,000 -386,400,000
III. Bất động sản đầu tư 6,774,650,854 6,507,027,195 6,245,211,399 5,983,395,603
- Nguyên giá 60,325,409,063 60,325,409,063 60,325,409,063 60,325,409,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,550,758,209 -53,818,381,868 -54,080,197,664 -54,342,013,460
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,418,890,420 2,314,728,639 3,152,115,233 7,760,898,929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,418,890,420 2,314,728,639 3,152,115,233 7,760,898,929
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,429,917,267 13,959,684,293 12,190,334,000 9,750,709,902
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,429,917,267 13,959,684,293 12,190,334,000 9,750,709,902
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,345,598,004,581 1,350,804,026,697 1,337,930,305,465 1,304,237,630,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,155,943,712,330 1,238,711,048,060 1,226,390,994,832 1,172,506,066,777
I. Nợ ngắn hạn 663,260,113,714 757,876,655,186 760,224,122,717 721,562,061,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 481,523,829,634 514,912,657,486 550,778,792,445 445,905,320,853
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,846,584,754 19,027,724,344 8,194,642,084 8,304,007,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,239,299,922 28,267,517,844 28,917,125,761 23,642,875,770
4. Phải trả người lao động 10,462,589,105 46,584,156,937 25,311,324,304 54,076,363,145
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,019,264,273 13,453,195,383 23,195,793,848 12,638,201,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,259,861,000 9,532,203,000 63,533,269,356
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,164,466,026 32,901,832,793 38,130,451,876 32,298,233,644
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,004,080,000 88,469,709,399 76,163,789,399 81,163,789,399
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 492,683,598,616 480,834,392,874 466,166,872,115 450,944,005,596
1. Phải trả người bán dài hạn 19,454,232,588 15,563,386,069 11,672,539,550 7,781,693,031
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,333,333,333
7. Phải trả dài hạn khác 1,599,600,020 1,599,594,130 1,573,939,890 1,743,939,890
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 470,280,550,986 463,655,530,986 452,904,510,986 441,402,490,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,881,689 15,881,689 15,881,689 15,881,689
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,654,292,251 112,092,978,637 111,539,310,633 131,731,564,220
I. Vốn chủ sở hữu 189,654,292,251 112,092,978,637 111,539,310,633 131,731,564,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,606,543,514 1,606,543,514 1,606,543,514 1,606,543,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -315,052,251,263 -392,613,564,877 -393,167,232,881 -372,974,979,294
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -61,374,316,670 -138,935,630,284 -553,668,004 19,638,585,583
- LNST chưa phân phối kỳ này -253,677,934,593 -253,677,934,593 -392,613,564,877 -392,613,564,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,345,598,004,581 1,350,804,026,697 1,337,930,305,465 1,304,237,630,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.