MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,770,987,984 318,260,434,303 322,969,718,954 231,691,308,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,424,867,114 59,577,760,870 102,397,341,618 61,660,704,494
1. Tiền 98,424,867,114 58,577,760,870 102,397,341,618 61,660,704,494
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,021,407,823 112,385,327,637 79,797,567,075 87,838,393,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,246,180,849 31,163,677,642 23,252,901,255 26,449,494,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,523,570,789 5,264,751,121 8,508,388,576 8,690,617,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,317,281,185 76,022,523,874 48,101,902,244 52,763,906,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,625,000 -65,625,000 -65,625,000 -65,625,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,124,314,209 97,050,611,661 108,156,617,184 59,944,578,398
1. Hàng tồn kho 92,124,314,209 97,050,611,661 108,156,617,184 59,944,578,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,200,398,838 48,246,734,135 32,618,193,077 22,247,631,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,755,577,259 1,576,050,138 1,305,457,566 1,024,331,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,288,042,668 44,872,243,928 27,666,493,922 19,312,819,259
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,156,778,911 1,798,440,069 3,646,241,589 1,910,481,002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 966,947,111,831 1,061,200,897,640 1,024,853,630,152 1,035,985,206,119
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,000,000 2,017,448,471 2,017,448,471 2,017,448,471
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 204,000,000 2,017,448,471 2,017,448,471 2,017,448,471
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 732,306,227,191 701,260,185,879 967,333,592,979 988,868,140,330
1. Tài sản cố định hữu hình 732,306,227,191 701,260,185,879 967,333,592,979 988,868,140,330
- Nguyên giá 2,001,685,327,693 1,997,807,227,693 2,302,070,165,284 2,352,870,492,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,269,379,100,502 -1,296,547,041,814 -1,334,736,572,305 -1,364,002,351,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,372,025,000 2,372,025,000 2,372,025,000 2,372,025,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,372,025,000 -2,372,025,000 -2,372,025,000 -2,372,025,000
III. Bất động sản đầu tư 14,531,787,141 13,918,300,419 13,304,813,697 12,691,326,975
- Nguyên giá 60,325,409,063 60,325,409,063 60,325,409,063 60,325,409,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,793,621,922 -46,407,108,644 -47,020,595,366 -47,634,082,088
IV. Tài sản dở dang dài hạn 188,904,297,705 318,004,084,694 20,773,300,687 15,520,528,596
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 188,904,297,705 318,004,084,694 20,773,300,687 15,520,528,596
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,000,799,794 26,000,878,177 21,424,474,318 16,887,761,747
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,000,799,794 26,000,878,177 21,424,474,318 16,887,761,747
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,340,718,099,815 1,379,461,331,943 1,347,823,349,106 1,267,676,514,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 829,093,948,311 864,943,137,806 837,843,683,169 755,343,695,545
I. Nợ ngắn hạn 696,797,304,856 414,638,496,985 424,137,856,874 332,898,517,864
1. Phải trả người bán ngắn hạn 433,723,159,627 306,879,694,387 262,998,265,465 164,915,096,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,987,855,809 6,302,398,693 10,132,296,533 21,924,235,605
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,300,869,219 11,733,145,438 19,285,860,759 11,847,216,423
4. Phải trả người lao động 33,786,540,395 21,299,427,616 9,992,127,715 19,440,193,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 641,208,300 26,742,850,000 23,000,000,000 26,353,246,652
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 179,591,070,546 27,475,211,455 52,003,763,000 9,975,844,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,233,977,262 16,260,312,459 22,755,428,078 24,846,593,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,408,000,000 25,148,080,000 55,148,080,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 124,623,698 123,613,698 122,523,698
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,178,156,761 -1,300,488,374 -1,551,988,374
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,296,643,455 450,304,640,821 413,705,826,295 422,445,177,681
1. Phải trả người bán dài hạn 77,816,930,373 70,035,237,335 66,144,390,816
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,024,591,450 2,173,499,450 2,397,499,450 1,869,291,450
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 130,064,564,422 369,949,429,415 340,914,329,415 354,207,309,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 207,487,583 364,781,583 358,760,095 224,186,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,624,151,504 514,518,194,137 509,979,665,937 512,332,818,874
I. Vốn chủ sở hữu 511,624,151,504 514,518,194,137 509,979,665,937 512,332,818,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 503,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,709,318 400,709,318 1,606,543,514 1,606,543,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,123,442,186 11,017,484,819 5,273,122,423 7,626,275,360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,825,676,416 5,273,122,423 7,626,275,360
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,191,808,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,340,718,099,815 1,379,461,331,943 1,347,823,349,106 1,267,676,514,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.