TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
252,774,724,791 |
373,770,987,984 |
318,260,434,303 |
322,969,718,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,491,985,792 |
98,424,867,114 |
59,577,760,870 |
102,397,341,618 |
|
1. Tiền |
71,491,985,792 |
98,424,867,114 |
58,577,760,870 |
102,397,341,618 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,818,681,211 |
118,021,407,823 |
112,385,327,637 |
79,797,567,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,014,842,247 |
15,246,180,849 |
31,163,677,642 |
23,252,901,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,606,737,358 |
27,523,570,789 |
5,264,751,121 |
8,508,388,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,087,405,879 |
75,317,281,185 |
76,022,523,874 |
48,101,902,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-890,304,273 |
-65,625,000 |
-65,625,000 |
-65,625,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,267,751,522 |
92,124,314,209 |
97,050,611,661 |
108,156,617,184 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,267,751,522 |
92,124,314,209 |
97,050,611,661 |
108,156,617,184 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,196,306,266 |
65,200,398,838 |
48,246,734,135 |
32,618,193,077 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
486,159,562 |
25,755,577,259 |
1,576,050,138 |
1,305,457,566 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
37,288,042,668 |
44,872,243,928 |
27,666,493,922 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,710,146,704 |
2,156,778,911 |
1,798,440,069 |
3,646,241,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
705,730,279,075 |
966,947,111,831 |
1,061,200,897,640 |
1,024,853,630,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
164,000,000 |
204,000,000 |
2,017,448,471 |
2,017,448,471 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
164,000,000 |
204,000,000 |
2,017,448,471 |
2,017,448,471 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
540,300,347,122 |
732,306,227,191 |
701,260,185,879 |
967,333,592,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
540,275,811,535 |
732,306,227,191 |
701,260,185,879 |
967,333,592,979 |
|
- Nguyên giá |
1,816,261,957,777 |
2,001,685,327,693 |
1,997,807,227,693 |
2,302,070,165,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,275,986,146,242 |
-1,269,379,100,502 |
-1,296,547,041,814 |
-1,334,736,572,305 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,535,587 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,372,025,000 |
2,372,025,000 |
2,372,025,000 |
2,372,025,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,347,489,413 |
-2,372,025,000 |
-2,372,025,000 |
-2,372,025,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,145,273,863 |
14,531,787,141 |
13,918,300,419 |
13,304,813,697 |
|
- Nguyên giá |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
60,325,409,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,180,135,200 |
-45,793,621,922 |
-46,407,108,644 |
-47,020,595,366 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,049,865,458 |
188,904,297,705 |
318,004,084,694 |
20,773,300,687 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,049,865,458 |
188,904,297,705 |
318,004,084,694 |
20,773,300,687 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,070,792,632 |
31,000,799,794 |
26,000,878,177 |
21,424,474,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,070,792,632 |
31,000,799,794 |
26,000,878,177 |
21,424,474,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
958,505,003,866 |
1,340,718,099,815 |
1,379,461,331,943 |
1,347,823,349,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
447,916,733,878 |
829,093,948,311 |
864,943,137,806 |
837,843,683,169 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
438,458,712,488 |
696,797,304,856 |
414,638,496,985 |
424,137,856,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,065,862,642 |
433,723,159,627 |
306,879,694,387 |
262,998,265,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,037,814,758 |
20,987,855,809 |
6,302,398,693 |
10,132,296,533 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,277,843,631 |
9,300,869,219 |
11,733,145,438 |
19,285,860,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,089,912,217 |
33,786,540,395 |
21,299,427,616 |
9,992,127,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,882,577,738 |
641,208,300 |
26,742,850,000 |
23,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,301,065,182 |
179,591,070,546 |
27,475,211,455 |
52,003,763,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
260,803,636,320 |
9,233,977,262 |
16,260,312,459 |
22,755,428,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,408,000,000 |
|
25,148,080,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
124,623,698 |
123,613,698 |
122,523,698 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-2,178,156,761 |
-1,300,488,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,458,021,390 |
132,296,643,455 |
450,304,640,821 |
413,705,826,295 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
77,816,930,373 |
70,035,237,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,225,991,824 |
2,024,591,450 |
2,173,499,450 |
2,397,499,450 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
130,064,564,422 |
369,949,429,415 |
340,914,329,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
232,029,566 |
207,487,583 |
364,781,583 |
358,760,095 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
510,588,269,988 |
511,624,151,504 |
514,518,194,137 |
509,979,665,937 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
510,588,269,988 |
511,624,151,504 |
514,518,194,137 |
509,979,665,937 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
503,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
503,100,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
655,709,206 |
400,709,318 |
400,709,318 |
1,606,543,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,832,560,782 |
8,123,442,186 |
11,017,484,819 |
5,273,122,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,825,676,416 |
5,273,122,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,191,808,403 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
958,505,003,866 |
1,340,718,099,815 |
1,379,461,331,943 |
1,347,823,349,106 |
|