MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,774,724,791 373,770,987,984 318,260,434,303 322,969,718,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,491,985,792 98,424,867,114 59,577,760,870 102,397,341,618
1. Tiền 71,491,985,792 98,424,867,114 58,577,760,870 102,397,341,618
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,818,681,211 118,021,407,823 112,385,327,637 79,797,567,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,014,842,247 15,246,180,849 31,163,677,642 23,252,901,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,606,737,358 27,523,570,789 5,264,751,121 8,508,388,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,087,405,879 75,317,281,185 76,022,523,874 48,101,902,244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -890,304,273 -65,625,000 -65,625,000 -65,625,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,267,751,522 92,124,314,209 97,050,611,661 108,156,617,184
1. Hàng tồn kho 60,267,751,522 92,124,314,209 97,050,611,661 108,156,617,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,196,306,266 65,200,398,838 48,246,734,135 32,618,193,077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 486,159,562 25,755,577,259 1,576,050,138 1,305,457,566
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,288,042,668 44,872,243,928 27,666,493,922
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,710,146,704 2,156,778,911 1,798,440,069 3,646,241,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 705,730,279,075 966,947,111,831 1,061,200,897,640 1,024,853,630,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 164,000,000 204,000,000 2,017,448,471 2,017,448,471
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 164,000,000 204,000,000 2,017,448,471 2,017,448,471
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 540,300,347,122 732,306,227,191 701,260,185,879 967,333,592,979
1. Tài sản cố định hữu hình 540,275,811,535 732,306,227,191 701,260,185,879 967,333,592,979
- Nguyên giá 1,816,261,957,777 2,001,685,327,693 1,997,807,227,693 2,302,070,165,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,275,986,146,242 -1,269,379,100,502 -1,296,547,041,814 -1,334,736,572,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,535,587
- Nguyên giá 2,372,025,000 2,372,025,000 2,372,025,000 2,372,025,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,347,489,413 -2,372,025,000 -2,372,025,000 -2,372,025,000
III. Bất động sản đầu tư 15,145,273,863 14,531,787,141 13,918,300,419 13,304,813,697
- Nguyên giá 60,325,409,063 60,325,409,063 60,325,409,063 60,325,409,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,180,135,200 -45,793,621,922 -46,407,108,644 -47,020,595,366
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,049,865,458 188,904,297,705 318,004,084,694 20,773,300,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,049,865,458 188,904,297,705 318,004,084,694 20,773,300,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,070,792,632 31,000,799,794 26,000,878,177 21,424,474,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,070,792,632 31,000,799,794 26,000,878,177 21,424,474,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 958,505,003,866 1,340,718,099,815 1,379,461,331,943 1,347,823,349,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 447,916,733,878 829,093,948,311 864,943,137,806 837,843,683,169
I. Nợ ngắn hạn 438,458,712,488 696,797,304,856 414,638,496,985 424,137,856,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,065,862,642 433,723,159,627 306,879,694,387 262,998,265,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,037,814,758 20,987,855,809 6,302,398,693 10,132,296,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,277,843,631 9,300,869,219 11,733,145,438 19,285,860,759
4. Phải trả người lao động 39,089,912,217 33,786,540,395 21,299,427,616 9,992,127,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,882,577,738 641,208,300 26,742,850,000 23,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,301,065,182 179,591,070,546 27,475,211,455 52,003,763,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 260,803,636,320 9,233,977,262 16,260,312,459 22,755,428,078
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,408,000,000 25,148,080,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 124,623,698 123,613,698 122,523,698
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,178,156,761 -1,300,488,374
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,458,021,390 132,296,643,455 450,304,640,821 413,705,826,295
1. Phải trả người bán dài hạn 77,816,930,373 70,035,237,335
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,225,991,824 2,024,591,450 2,173,499,450 2,397,499,450
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 130,064,564,422 369,949,429,415 340,914,329,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 232,029,566 207,487,583 364,781,583 358,760,095
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 510,588,269,988 511,624,151,504 514,518,194,137 509,979,665,937
I. Vốn chủ sở hữu 510,588,269,988 511,624,151,504 514,518,194,137 509,979,665,937
1. Vốn góp của chủ sở hữu 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000 503,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 503,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 655,709,206 400,709,318 400,709,318 1,606,543,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,832,560,782 8,123,442,186 11,017,484,819 5,273,122,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,825,676,416 5,273,122,423
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,191,808,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 958,505,003,866 1,340,718,099,815 1,379,461,331,943 1,347,823,349,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.