1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,918,442,889 |
|
264,616,005,897 |
251,515,889,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,613,191,480 |
|
16,674,013,477 |
6,988,509,964 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,305,251,409 |
|
247,941,992,420 |
244,527,379,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
189,706,076,379 |
|
213,767,545,602 |
194,014,098,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,599,175,030 |
|
34,174,446,818 |
50,513,280,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,144,664,403 |
|
1,457,449,733 |
215,042,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,472,051,163 |
|
4,678,971,122 |
4,129,736,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,846,894,354 |
|
2,616,403,884 |
3,753,441,489 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,771,126,613 |
|
-9,127,163,506 |
-15,388,258,155 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,360,279,744 |
|
15,022,617,708 |
15,373,228,012 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,140,381,913 |
|
6,803,144,215 |
15,837,100,319 |
|
12. Thu nhập khác |
3,061,294 |
|
96,921,240 |
3,262,749,867 |
|
13. Chi phí khác |
37,084,015 |
|
165,252,181 |
14,993,795 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,022,721 |
|
-68,330,941 |
3,247,756,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,106,359,192 |
|
6,734,813,274 |
19,084,856,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,011,698,266 |
|
1,841,531,818 |
4,232,266,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,094,660,926 |
|
4,893,281,456 |
14,852,590,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,094,660,926 |
|
4,893,281,456 |
14,852,590,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|