1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,306,679,019 |
|
216,548,042,664 |
244,072,756,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
828,832,754 |
|
152,228,836 |
931,387,917 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,477,846,265 |
|
216,395,813,828 |
243,141,368,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,578,066,808 |
|
178,314,197,363 |
200,880,743,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,899,779,457 |
|
38,081,616,465 |
42,260,625,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
300,099,245 |
|
295,452,536 |
243,757,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,848,223,599 |
|
2,966,503,729 |
3,546,983,978 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,978,573,599 |
|
2,264,891,723 |
2,271,195,027 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,490,954,526 |
|
-13,587,411,944 |
-11,959,596,207 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,095,567,895 |
|
15,938,128,518 |
18,323,735,568 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,765,132,682 |
|
5,885,024,810 |
8,674,066,397 |
|
12. Thu nhập khác |
50,050,047 |
|
322,404,696 |
132,169,101 |
|
13. Chi phí khác |
26,977,800 |
|
21,826,600 |
14,387,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,072,247 |
|
300,578,096 |
117,781,341 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,788,204,929 |
|
6,185,602,906 |
8,791,847,738 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,157,640,986 |
|
1,237,120,581 |
1,758,369,548 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,630,563,943 |
|
4,948,482,325 |
7,033,478,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,630,563,943 |
|
4,948,482,325 |
7,033,478,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|