MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 256,983,644,720 273,806,998,847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 927,219,362 3,484,882,769
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,056,425,358 270,322,116,078
4. Giá vốn hàng bán 211,400,399,695 209,663,019,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,656,025,663 60,659,096,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 188,318,483 446,388,871
7. Chi phí tài chính 1,548,564,984 3,042,632,466
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,548,564,984 1,410,351,358
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,003,367,114 7,769,847,529
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,175,084,684 15,483,430,117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,540,343,159 34,809,575,002
12. Thu nhập khác 172,727,392 107,491,803
13. Chi phí khác 28,835,245 301,842,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 143,892,147 -194,350,550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,684,235,306 34,615,224,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,570,531,768 7,615,349,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,113,703,538 26,999,875,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,113,703,538 26,999,875,072
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.