MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,218,311,133,515 1,094,712,187,881 982,940,937,812 995,726,126,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,943,812,328 6,361,867,770 568,238,584 2,443,147,034
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,212,367,321,187 1,088,350,320,111 982,372,699,228 993,282,979,592
4. Giá vốn hàng bán 1,108,738,146,819 919,743,178,444 791,360,866,180 801,692,700,401
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,629,174,368 168,607,141,667 191,011,833,048 191,590,279,191
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,831,508,300 848,013,948 1,079,868,472 1,012,535,761
7. Chi phí tài chính 46,599,999,714 40,257,097,180 16,168,610,242 8,417,667,146
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,599,999,714 40,257,097,180 16,168,610,242 8,417,667,146
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,364,338,482 24,685,793,929 27,012,262,202 34,609,776,857
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,094,860,521 40,241,149,939 55,342,520,469 55,928,478,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,236,642,163 61,977,502,233 86,906,264,445 87,478,420,420
12. Thu nhập khác 1,115,937,946 1,531,643,289 714,104,260 851,767,009
13. Chi phí khác 330,933,593 130,424,828 334,725,772 173,649,834
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 785,004,353 1,401,218,461 379,378,488 678,117,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,021,646,516 63,378,720,694 87,285,642,933 88,156,537,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 755,411,629 15,844,680,174 21,821,410,734 19,394,438,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,266,234,887 47,534,040,520 65,464,232,199 68,762,099,324
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,266,234,887 47,534,040,520 65,464,232,199 68,762,099,324
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 140 2,934 3,592 3,773
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.