TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
402,656,685,306 |
436,748,133,549 |
436,020,637,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
46,572,168,216 |
42,696,397,937 |
36,380,391,078 |
|
1. Tiền |
|
31,072,168,216 |
32,696,397,937 |
28,380,391,078 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,500,000,000 |
10,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
103,904,621,626 |
108,153,461,272 |
108,441,207,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
99,351,188,632 |
106,540,987,589 |
102,083,205,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,429,166,820 |
936,743,584 |
7,275,689,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,823,443,019 |
3,944,474,796 |
4,784,961,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,699,176,845 |
-3,268,744,697 |
-5,702,650,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
233,784,086,462 |
269,804,170,246 |
278,192,742,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
233,784,086,462 |
269,804,170,246 |
278,192,742,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
18,395,809,002 |
16,094,104,094 |
13,006,296,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,831,509,333 |
16,018,387,670 |
11,598,351,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
564,299,669 |
75,716,424 |
1,407,944,825 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
321,600,216,579 |
420,746,504,873 |
410,553,585,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,101,052,000 |
919,052,000 |
679,176,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,101,052,000 |
919,052,000 |
679,176,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
99,437,465,434 |
102,440,576,495 |
92,633,553,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
50,370,020,168 |
65,120,722,841 |
64,692,701,440 |
|
- Nguyên giá |
|
576,606,744,522 |
603,544,350,966 |
608,404,453,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-526,236,724,354 |
-538,423,628,125 |
-543,711,752,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
45,451,722,244 |
33,704,130,632 |
24,325,129,165 |
|
- Nguyên giá |
|
59,832,807,852 |
52,815,836,568 |
47,277,597,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,381,085,608 |
-19,111,705,936 |
-22,952,468,202 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
|
3,703,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-88,000,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,901,307,498 |
7,067,978,466 |
7,048,303,316 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,901,307,498 |
7,067,978,466 |
7,048,303,316 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
32,039,048,712 |
135,717,853,434 |
135,469,190,854 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
34,444,062,358 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,405,013,646 |
-2,726,208,924 |
-2,974,871,504 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
180,121,342,935 |
174,601,044,478 |
174,723,361,822 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
180,121,342,935 |
174,601,044,478 |
174,723,361,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
724,256,901,885 |
857,494,638,422 |
846,574,222,982 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
380,073,425,972 |
514,256,477,437 |
505,741,057,466 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
181,346,661,927 |
221,913,833,093 |
220,346,503,135 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
43,479,785,808 |
57,034,383,028 |
61,775,248,843 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,233,288,376 |
3,999,598,129 |
8,811,898,552 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,849,052,498 |
2,572,690,330 |
924,659,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
18,583,896,460 |
13,611,738,063 |
11,733,831,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
669,473,271 |
455,379,870 |
428,790,040 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
21,090,910 |
3,545,456 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,519,451,837 |
2,158,107,975 |
2,165,186,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
91,257,288,188 |
130,562,980,999 |
129,139,398,743 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
14,733,334,579 |
11,515,409,243 |
5,367,490,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
198,726,764,045 |
292,342,644,344 |
285,394,554,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
42,226,764,045 |
142,842,644,344 |
135,894,554,331 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
13,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
344,183,475,913 |
343,238,160,985 |
340,833,165,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
344,183,475,913 |
342,988,160,985 |
340,833,165,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
39,473,417,045 |
50,011,480,090 |
49,692,625,661 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
24,076,375,263 |
12,882,997,290 |
10,656,856,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,580,288,877 |
4,281,677,006 |
3,615,650,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
12,496,086,386 |
8,601,320,284 |
7,041,205,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
-150,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
250,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
250,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
724,256,901,885 |
857,494,638,422 |
846,574,222,982 |
|