MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 402,656,685,306 436,748,133,549 436,020,637,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,572,168,216 42,696,397,937 36,380,391,078
1. Tiền 31,072,168,216 32,696,397,937 28,380,391,078
2. Các khoản tương đương tiền 15,500,000,000 10,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,904,621,626 108,153,461,272 108,441,207,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,351,188,632 106,540,987,589 102,083,205,621
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,429,166,820 936,743,584 7,275,689,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,823,443,019 3,944,474,796 4,784,961,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,699,176,845 -3,268,744,697 -5,702,650,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 233,784,086,462 269,804,170,246 278,192,742,905
1. Hàng tồn kho 233,784,086,462 269,804,170,246 278,192,742,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,395,809,002 16,094,104,094 13,006,296,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,831,509,333 16,018,387,670 11,598,351,541
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 564,299,669 75,716,424 1,407,944,825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,600,216,579 420,746,504,873 410,553,585,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,101,052,000 919,052,000 679,176,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,101,052,000 919,052,000 679,176,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,437,465,434 102,440,576,495 92,633,553,627
1. Tài sản cố định hữu hình 50,370,020,168 65,120,722,841 64,692,701,440
- Nguyên giá 576,606,744,522 603,544,350,966 608,404,453,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -526,236,724,354 -538,423,628,125 -543,711,752,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,451,722,244 33,704,130,632 24,325,129,165
- Nguyên giá 59,832,807,852 52,815,836,568 47,277,597,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,381,085,608 -19,111,705,936 -22,952,468,202
3. Tài sản cố định vô hình 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Nguyên giá 3,703,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,901,307,498 7,067,978,466 7,048,303,316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,901,307,498 7,067,978,466 7,048,303,316
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,039,048,712 135,717,853,434 135,469,190,854
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,444,062,358 130,000,000,000 130,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,444,062,358 8,444,062,358
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,405,013,646 -2,726,208,924 -2,974,871,504
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 180,121,342,935 174,601,044,478 174,723,361,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,121,342,935 174,601,044,478 174,723,361,822
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 724,256,901,885 857,494,638,422 846,574,222,982
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 380,073,425,972 514,256,477,437 505,741,057,466
I. Nợ ngắn hạn 181,346,661,927 221,913,833,093 220,346,503,135
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,479,785,808 57,034,383,028 61,775,248,843
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,233,288,376 3,999,598,129 8,811,898,552
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,849,052,498 2,572,690,330 924,659,161
4. Phải trả người lao động 18,583,896,460 13,611,738,063 11,733,831,114
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 669,473,271 455,379,870 428,790,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,090,910 3,545,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,519,451,837 2,158,107,975 2,165,186,487
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,257,288,188 130,562,980,999 129,139,398,743
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,733,334,579 11,515,409,243 5,367,490,195
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 198,726,764,045 292,342,644,344 285,394,554,331
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,226,764,045 142,842,644,344 135,894,554,331
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 344,183,475,913 343,238,160,985 340,833,165,516
I. Vốn chủ sở hữu 344,183,475,913 342,988,160,985 340,833,165,516
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,473,417,045 50,011,480,090 49,692,625,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,076,375,263 12,882,997,290 10,656,856,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,580,288,877 4,281,677,006 3,615,650,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,496,086,386 8,601,320,284 7,041,205,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -150,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 250,000,000
1. Nguồn kinh phí 250,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 724,256,901,885 857,494,638,422 846,574,222,982
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.