MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 418,926,157,706 402,656,685,306 436,748,133,549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,403,179,508 46,572,168,216 42,696,397,937
1. Tiền 58,403,179,508 31,072,168,216 32,696,397,937
2. Các khoản tương đương tiền 15,500,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,274,160,705 103,904,621,626 108,153,461,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,843,026,488 99,351,188,632 106,540,987,589
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,826,275,550 5,429,166,820 936,743,584
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,446,015,081 4,823,443,019 3,944,474,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,841,156,414 -5,699,176,845 -3,268,744,697
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 278,125,866,566 233,784,086,462 269,804,170,246
1. Hàng tồn kho 278,125,866,566 233,784,086,462 269,804,170,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,122,950,927 18,395,809,002 16,094,104,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,106,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 336,542,933 17,831,509,333 16,018,387,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,097,400 564,299,669 75,716,424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 643,204,322
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,108,013,743 321,600,216,579 420,746,504,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,101,052,000 919,052,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,101,052,000 919,052,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,274,729,544 99,437,465,434 102,440,576,495
1. Tài sản cố định hữu hình 69,204,187,879 50,370,020,168 65,120,722,841
- Nguyên giá 571,574,071,331 576,606,744,522 603,544,350,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -502,369,883,452 -526,236,724,354 -538,423,628,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,438,374,267 45,451,722,244 33,704,130,632
- Nguyên giá 24,776,481,096 59,832,807,852 52,815,836,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,338,106,829 -14,381,085,608 -19,111,705,936
3. Tài sản cố định vô hình 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Nguyên giá 3,703,723,022 3,703,723,022 3,615,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,000,000 -88,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,901,307,498 7,067,978,466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,444,376 8,901,307,498 7,067,978,466
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,837,141,217 32,039,048,712 135,717,853,434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,444,062,358 34,444,062,358 130,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,444,062,358
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,606,921,141 -2,405,013,646 -2,726,208,924
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,996,142,982 180,121,342,935 174,601,044,478
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,143,142,982 180,121,342,935 174,601,044,478
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 521,034,171,449 724,256,901,885 857,494,638,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,412,506,390 380,073,425,972 514,256,477,437
I. Nợ ngắn hạn 188,033,638,735 181,346,661,927 221,913,833,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,683,746,624 43,479,785,808 57,034,383,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,615,531,441 3,233,288,376 3,999,598,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,372,335,951 6,849,052,498 2,572,690,330
4. Phải trả người lao động 32,751,644,416 18,583,896,460 13,611,738,063
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,450,396,327 669,473,271 455,379,870
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,090,910 3,545,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,519,451,837 2,158,107,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,257,288,188 130,562,980,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,733,334,579 11,515,409,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,378,867,655 198,726,764,045 292,342,644,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,353,504,019 42,226,764,045 142,842,644,344
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7,000,000,000 13,000,000,000 6,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,621,665,059 344,183,475,913 343,238,160,985
I. Vốn chủ sở hữu 321,621,665,059 344,183,475,913 342,988,160,985
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,249,940,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,397,931,507
5. Cổ phiếu quỹ -7,780,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,989,059,271 39,473,417,045 50,011,480,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,884,130,193 24,076,375,263 12,882,997,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,580,288,877 4,281,677,006
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,496,086,386 8,601,320,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 250,000,000
1. Nguồn kinh phí 250,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 521,034,171,449 724,256,901,885 857,494,638,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.