TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,926,157,706 |
|
402,656,685,306 |
436,748,133,549 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,403,179,508 |
|
46,572,168,216 |
42,696,397,937 |
|
1. Tiền |
58,403,179,508 |
|
31,072,168,216 |
32,696,397,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,500,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,274,160,705 |
|
103,904,621,626 |
108,153,461,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,843,026,488 |
|
99,351,188,632 |
106,540,987,589 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,826,275,550 |
|
5,429,166,820 |
936,743,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,446,015,081 |
|
4,823,443,019 |
3,944,474,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,841,156,414 |
|
-5,699,176,845 |
-3,268,744,697 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
278,125,866,566 |
|
233,784,086,462 |
269,804,170,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
278,125,866,566 |
|
233,784,086,462 |
269,804,170,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,122,950,927 |
|
18,395,809,002 |
16,094,104,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,106,272 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
336,542,933 |
|
17,831,509,333 |
16,018,387,670 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,097,400 |
|
564,299,669 |
75,716,424 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
643,204,322 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,108,013,743 |
|
321,600,216,579 |
420,746,504,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,101,052,000 |
919,052,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,101,052,000 |
919,052,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,274,729,544 |
|
99,437,465,434 |
102,440,576,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,204,187,879 |
|
50,370,020,168 |
65,120,722,841 |
|
- Nguyên giá |
571,574,071,331 |
|
576,606,744,522 |
603,544,350,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-502,369,883,452 |
|
-526,236,724,354 |
-538,423,628,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,438,374,267 |
|
45,451,722,244 |
33,704,130,632 |
|
- Nguyên giá |
24,776,481,096 |
|
59,832,807,852 |
52,815,836,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,338,106,829 |
|
-14,381,085,608 |
-19,111,705,936 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
|
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
3,703,723,022 |
|
3,703,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,000,000 |
|
-88,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,901,307,498 |
7,067,978,466 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,444,376 |
|
8,901,307,498 |
7,067,978,466 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,837,141,217 |
|
32,039,048,712 |
135,717,853,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,444,062,358 |
|
34,444,062,358 |
130,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,606,921,141 |
|
-2,405,013,646 |
-2,726,208,924 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,996,142,982 |
|
180,121,342,935 |
174,601,044,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,143,142,982 |
|
180,121,342,935 |
174,601,044,478 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
521,034,171,449 |
|
724,256,901,885 |
857,494,638,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,412,506,390 |
|
380,073,425,972 |
514,256,477,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
188,033,638,735 |
|
181,346,661,927 |
221,913,833,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,683,746,624 |
|
43,479,785,808 |
57,034,383,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,615,531,441 |
|
3,233,288,376 |
3,999,598,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,372,335,951 |
|
6,849,052,498 |
2,572,690,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,751,644,416 |
|
18,583,896,460 |
13,611,738,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,450,396,327 |
|
669,473,271 |
455,379,870 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21,090,910 |
3,545,456 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,519,451,837 |
2,158,107,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91,257,288,188 |
130,562,980,999 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14,733,334,579 |
11,515,409,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,378,867,655 |
|
198,726,764,045 |
292,342,644,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,353,504,019 |
|
42,226,764,045 |
142,842,644,344 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,000,000,000 |
|
13,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,621,665,059 |
|
344,183,475,913 |
343,238,160,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,621,665,059 |
|
344,183,475,913 |
342,988,160,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,249,940,000 |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
|
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,397,931,507 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,780,000 |
|
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,989,059,271 |
|
39,473,417,045 |
50,011,480,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,884,130,193 |
|
24,076,375,263 |
12,882,997,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,580,288,877 |
4,281,677,006 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12,496,086,386 |
8,601,320,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
250,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
250,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
521,034,171,449 |
|
724,256,901,885 |
857,494,638,422 |
|