TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
449,528,898,944 |
|
|
420,469,827,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,797,182,114 |
|
|
36,783,292,013 |
|
1. Tiền |
30,797,182,114 |
|
|
19,783,292,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
|
|
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,393,909,848 |
|
|
135,867,335,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,320,182,377 |
|
|
113,915,152,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,567,421,596 |
|
|
4,772,560,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,929,046,070 |
|
|
22,470,748,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,422,740,195 |
|
|
-5,291,125,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
232,655,844,470 |
|
|
247,516,775,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
232,655,844,470 |
|
|
247,516,775,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
681,962,512 |
|
|
302,425,118 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
681,962,512 |
|
|
1,212,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
301,213,043 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,792,810,674 |
|
|
120,641,588,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,691,461,550 |
|
|
1,345,052,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,691,461,550 |
|
|
1,345,052,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,041,946,682 |
|
|
107,941,187,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,121,837,424 |
|
|
56,574,601,394 |
|
- Nguyên giá |
574,823,395,207 |
|
|
586,452,712,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,701,557,783 |
|
|
-529,878,111,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,304,386,236 |
|
|
47,750,862,632 |
|
- Nguyên giá |
27,711,604,797 |
|
|
55,182,455,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,407,218,561 |
|
|
-7,431,592,816 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
|
|
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
3,703,723,022 |
|
|
3,703,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,000,000 |
|
|
-88,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,663,404 |
|
|
774,289,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,663,404 |
|
|
774,289,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,434,752,066 |
|
|
6,434,752,066 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,444,062,358 |
|
|
8,444,062,358 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,009,310,292 |
|
|
-2,009,310,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,452,986,972 |
|
|
4,146,307,510 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,452,986,972 |
|
|
4,146,307,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
547,321,709,618 |
|
|
541,111,415,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,699,292,034 |
|
|
191,547,421,496 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,239,098,815 |
|
|
152,800,214,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,545,893,474 |
|
|
35,069,456,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,011,003,944 |
|
|
2,501,428,541 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,442,852,638 |
|
|
7,360,270,150 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,801,563,204 |
|
|
25,023,087,863 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,849,365,524 |
|
|
5,149,183,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,862,992,798 |
|
|
3,420,404,101 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,742,341,190 |
|
|
68,976,914,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,299,469,347 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,983,086,043 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,460,193,219 |
|
|
38,747,206,717 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,460,193,219 |
|
|
25,747,206,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,000,000,000 |
|
|
13,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,622,417,584 |
|
|
349,563,994,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,622,417,584 |
|
|
349,563,994,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,474,150,000 |
|
|
200,474,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,474,150,000 |
|
|
200,474,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
|
|
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,457,920,487 |
|
|
6,457,920,487 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,400,000 |
|
|
-15,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,130,644,517 |
|
|
71,130,644,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,575,098,975 |
|
|
71,516,675,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,629,223,903 |
|
|
54,347,850,801 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,945,875,072 |
|
|
17,168,824,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
547,321,709,618 |
|
|
541,111,415,876 |
|