MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 391,887,665,624 292,431,682,085 194,667,962,920 108,966,426,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 946,785,000 20,002,505
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 391,887,665,624 292,431,682,085 193,721,177,920 108,946,424,476
4. Giá vốn hàng bán 284,568,272,639 214,283,749,894 150,344,252,281 40,211,801,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 107,319,392,985 78,147,932,191 43,376,925,639 68,734,622,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,480,591 1,093,308,789 3,025,769,549 9,443,589
7. Chi phí tài chính 22,872,295 1,601,527,696 15,765,718,373 2,206,687,016
- Trong đó: Chi phí lãi vay 164,398,506 6,798,666,363 2,184,957,606
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 64,152,206
9. Chi phí bán hàng 147,149,738 147,838,720 654,961,756 1,267,174,711
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,687,167,670 4,565,897,742 3,625,840,777 3,315,847,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,474,683,873 72,990,129,028 26,356,174,282 61,954,356,798
12. Thu nhập khác 689,212,531 478,162 2,318,504 349,933,600
13. Chi phí khác 6,190,015 25,521,122 26,395,119 3,152,549
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 683,022,516 -25,042,960 -24,076,615 346,781,051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,157,706,389 72,965,086,068 26,332,097,667 62,301,137,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,643,345 -53,969,968 367,284,701
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 104,915,063,044 73,019,056,036 26,332,097,667 61,933,853,148
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,822,383,192 71,523,103,621 25,713,159,447 60,898,426,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,092,679,852 1,495,952,415 618,938,220 1,035,427,128
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 51,411 4,634 1,020 1,449
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.