1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
391,887,665,624 |
292,431,682,085 |
194,667,962,920 |
108,966,426,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
946,785,000 |
20,002,505 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
391,887,665,624 |
292,431,682,085 |
193,721,177,920 |
108,946,424,476 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
284,568,272,639 |
214,283,749,894 |
150,344,252,281 |
40,211,801,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,319,392,985 |
78,147,932,191 |
43,376,925,639 |
68,734,622,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,480,591 |
1,093,308,789 |
3,025,769,549 |
9,443,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,872,295 |
1,601,527,696 |
15,765,718,373 |
2,206,687,016 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
164,398,506 |
6,798,666,363 |
2,184,957,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
64,152,206 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
147,149,738 |
147,838,720 |
654,961,756 |
1,267,174,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,687,167,670 |
4,565,897,742 |
3,625,840,777 |
3,315,847,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
104,474,683,873 |
72,990,129,028 |
26,356,174,282 |
61,954,356,798 |
|
12. Thu nhập khác |
689,212,531 |
478,162 |
2,318,504 |
349,933,600 |
|
13. Chi phí khác |
6,190,015 |
25,521,122 |
26,395,119 |
3,152,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
683,022,516 |
-25,042,960 |
-24,076,615 |
346,781,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,157,706,389 |
72,965,086,068 |
26,332,097,667 |
62,301,137,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
242,643,345 |
-53,969,968 |
|
367,284,701 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,915,063,044 |
73,019,056,036 |
26,332,097,667 |
61,933,853,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
102,822,383,192 |
71,523,103,621 |
25,713,159,447 |
60,898,426,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,092,679,852 |
1,495,952,415 |
618,938,220 |
1,035,427,128 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
51,411 |
4,634 |
1,020 |
1,449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|