1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,158,193,219 |
1,321,850,667 |
52,510,290,193 |
132,085,979,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,158,193,219 |
1,321,850,667 |
52,510,290,193 |
132,085,979,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,968,362,653 |
667,128,100 |
22,221,095,040 |
100,078,900,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,189,830,566 |
654,722,567 |
30,289,195,153 |
32,007,079,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
227,443 |
205,792 |
185,063 |
637,548 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
145,474,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,261,592 |
11,253,910 |
7,855,000 |
115,231,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
898,612,225 |
625,244,483 |
771,606,105 |
590,359,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,267,184,192 |
18,429,966 |
29,509,919,111 |
31,156,651,898 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
265,500,004 |
|
13. Chi phí khác |
4,821,883 |
|
206,038 |
8,994,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,821,883 |
|
-206,038 |
256,505,864 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,262,362,309 |
18,429,966 |
29,509,713,073 |
31,413,157,762 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,232,429 |
8,837,122 |
138,774,299 |
214,300,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,210,129,880 |
9,592,844 |
29,370,938,774 |
31,198,857,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,007,593,991 |
35,348,488 |
28,785,285,769 |
30,573,882,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
202,535,889 |
-25,755,644 |
585,653,005 |
624,974,786 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,004 |
|
14,393 |
17,626 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,004 |
|
|
17,626 |
|