TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,364,810,777 |
81,996,877,194 |
147,687,873,790 |
289,494,279,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,254,954,805 |
16,544,401,133 |
6,004,649,380 |
47,282,694,764 |
|
1. Tiền |
5,254,954,805 |
16,544,401,133 |
6,004,649,380 |
47,282,694,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
31,937,835,000 |
31,937,835,000 |
22,954,380,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
31,937,835,000 |
31,937,835,000 |
22,954,380,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
636,870,510 |
891,004,160 |
100,640,383,212 |
208,863,912,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
579,436,000 |
811,657,000 |
56,185,024,130 |
46,980,768,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,500,000 |
24,750,000 |
38,429,404,522 |
156,912,250,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,934,510 |
54,597,160 |
6,025,954,560 |
4,970,893,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,956,512,893 |
30,204,474,488 |
7,401,054,545 |
8,365,019,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,956,512,893 |
30,204,474,488 |
7,401,054,545 |
8,365,019,655 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,516,472,569 |
2,419,162,413 |
1,703,951,653 |
2,028,272,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,960,026 |
23,795,259 |
91,674,241 |
19,032,465 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,484,512,543 |
2,395,367,154 |
1,612,277,412 |
1,967,947,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
41,292,744 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,536,042,943 |
8,296,987,760 |
30,232,139,753 |
36,643,170,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,922,199,930 |
|
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,613,843,013 |
4,374,787,830 |
11,509,939,823 |
32,685,364,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,613,843,013 |
4,374,787,830 |
11,509,939,823 |
32,685,364,794 |
|
- Nguyên giá |
3,485,124,014 |
5,335,124,014 |
12,735,124,014 |
35,290,302,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-871,281,001 |
-960,336,184 |
-1,225,184,191 |
-2,604,938,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,800,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14,800,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
35,606,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
35,606,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,900,853,720 |
90,293,864,954 |
177,920,013,543 |
326,137,450,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,318,602,465 |
2,512,756,383 |
45,835,604,072 |
7,469,489,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,318,602,465 |
2,512,756,383 |
45,835,604,072 |
7,469,489,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,875,831,572 |
607,897,452 |
35,395,477,427 |
6,464,115,462 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,872,834,423 |
|
8,671,814,200 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
246,222,586 |
746,453,275 |
1,386,156,653 |
787,240,668 |
|
4. Phải trả người lao động |
178,200,104 |
119,740,318 |
272,572,632 |
108,550,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,000,000 |
|
45,000,000 |
45,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,539,193 |
980,190,751 |
9,608,573 |
9,608,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,974,587 |
58,474,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,582,251,255 |
87,781,108,571 |
132,084,409,471 |
318,667,960,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,582,251,255 |
87,781,108,571 |
132,084,409,471 |
318,667,960,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,622,924,727 |
63,356,465,937 |
107,537,851,706 |
132,661,785,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,786,984,830 |
59,520,526,040 |
103,701,911,809 |
26,503,462,658 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,835,939,897 |
3,835,939,897 |
3,835,939,897 |
106,158,323,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,096,219,217 |
1,561,535,323 |
1,683,450,454 |
3,143,067,656 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,900,853,720 |
90,293,864,954 |
177,920,013,543 |
326,137,450,525 |
|