MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,364,810,777 81,996,877,194 147,687,873,790 289,494,279,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,254,954,805 16,544,401,133 6,004,649,380 47,282,694,764
1. Tiền 5,254,954,805 16,544,401,133 6,004,649,380 47,282,694,764
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,937,835,000 31,937,835,000 22,954,380,000
1. Chứng khoán kinh doanh 31,937,835,000 31,937,835,000 22,954,380,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 636,870,510 891,004,160 100,640,383,212 208,863,912,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 579,436,000 811,657,000 56,185,024,130 46,980,768,863
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,500,000 24,750,000 38,429,404,522 156,912,250,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,934,510 54,597,160 6,025,954,560 4,970,893,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,956,512,893 30,204,474,488 7,401,054,545 8,365,019,655
1. Hàng tồn kho 63,956,512,893 30,204,474,488 7,401,054,545 8,365,019,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,516,472,569 2,419,162,413 1,703,951,653 2,028,272,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,960,026 23,795,259 91,674,241 19,032,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,484,512,543 2,395,367,154 1,612,277,412 1,967,947,601
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,292,744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,536,042,943 8,296,987,760 30,232,139,753 36,643,170,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,613,843,013 4,374,787,830 11,509,939,823 32,685,364,794
1. Tài sản cố định hữu hình 2,613,843,013 4,374,787,830 11,509,939,823 32,685,364,794
- Nguyên giá 3,485,124,014 5,335,124,014 12,735,124,014 35,290,302,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -871,281,001 -960,336,184 -1,225,184,191 -2,604,938,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,800,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,800,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,606,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,606,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,900,853,720 90,293,864,954 177,920,013,543 326,137,450,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,318,602,465 2,512,756,383 45,835,604,072 7,469,489,811
I. Nợ ngắn hạn 23,318,602,465 2,512,756,383 45,835,604,072 7,469,489,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,875,831,572 607,897,452 35,395,477,427 6,464,115,462
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,872,834,423 8,671,814,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246,222,586 746,453,275 1,386,156,653 787,240,668
4. Phải trả người lao động 178,200,104 119,740,318 272,572,632 108,550,521
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,000,000 45,000,000 45,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,539,193 980,190,751 9,608,573 9,608,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,974,587 58,474,587 54,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,582,251,255 87,781,108,571 132,084,409,471 318,667,960,714
I. Vốn chủ sở hữu 56,582,251,255 87,781,108,571 132,084,409,471 318,667,960,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,622,924,727 63,356,465,937 107,537,851,706 132,661,785,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,786,984,830 59,520,526,040 103,701,911,809 26,503,462,658
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,835,939,897 3,835,939,897 3,835,939,897 106,158,323,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,096,219,217 1,561,535,323 1,683,450,454 3,143,067,656
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,900,853,720 90,293,864,954 177,920,013,543 326,137,450,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.