TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,750,828,155 |
64,575,146,535 |
73,364,810,777 |
81,996,877,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,082,906,633 |
2,024,436,932 |
5,254,954,805 |
16,544,401,133 |
|
1. Tiền |
1,082,906,633 |
2,024,436,932 |
5,254,954,805 |
16,544,401,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
31,937,835,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
31,937,835,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,025,646,543 |
19,938,991,931 |
636,870,510 |
891,004,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,727,417,000 |
14,382,738,681 |
579,436,000 |
811,657,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,677,940,693 |
1,776,566,000 |
2,500,000 |
24,750,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
570,288,850 |
3,779,687,250 |
54,934,510 |
54,597,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-950,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,760,000,000 |
40,760,000,000 |
63,956,512,893 |
30,204,474,488 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,760,000,000 |
40,760,000,000 |
63,956,512,893 |
30,204,474,488 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,882,274,979 |
1,851,717,672 |
3,516,472,569 |
2,419,162,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,840,903 |
25,176,129 |
31,960,026 |
23,795,259 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,856,434,076 |
1,826,541,543 |
3,484,512,543 |
2,395,367,154 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,710,296,809 |
6,623,168,709 |
6,536,042,943 |
8,296,987,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,788,096,879 |
2,700,968,779 |
2,613,843,013 |
4,374,787,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,788,096,879 |
2,700,968,779 |
2,613,843,013 |
4,374,787,830 |
|
- Nguyên giá |
4,519,685,561 |
4,519,685,561 |
3,485,124,014 |
5,335,124,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,731,588,682 |
-1,818,716,782 |
-871,281,001 |
-960,336,184 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
130,909,127 |
130,909,127 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,909,127 |
-130,909,127 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,461,124,964 |
71,198,315,244 |
79,900,853,720 |
90,293,864,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,242,959,258 |
43,979,108,980 |
23,318,602,465 |
2,512,756,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,242,959,258 |
43,979,108,980 |
23,318,602,465 |
2,512,756,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,581,783,537 |
29,455,246,511 |
1,875,831,572 |
607,897,452 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,633,031,825 |
7,759,268,567 |
20,872,834,423 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
184,227,041 |
130,639,115 |
246,222,586 |
746,453,275 |
|
4. Phải trả người lao động |
177,163,820 |
165,309,958 |
178,200,104 |
119,740,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,300,000 |
40,000,000 |
15,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,478,448 |
66,670,242 |
69,539,193 |
980,190,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,326,000,000 |
6,301,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,974,587 |
60,974,587 |
60,974,587 |
58,474,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,218,165,706 |
27,219,206,264 |
56,582,251,255 |
87,781,108,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,218,165,706 |
27,219,206,264 |
56,582,251,255 |
87,781,108,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,844,492,183 |
3,845,532,741 |
32,622,924,727 |
63,356,465,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,296,878,635 |
9,592,844 |
28,786,984,830 |
59,520,526,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,452,386,452 |
3,835,939,897 |
3,835,939,897 |
3,835,939,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
510,566,212 |
510,566,212 |
1,096,219,217 |
1,561,535,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,461,124,964 |
71,198,315,244 |
79,900,853,720 |
90,293,864,954 |
|