MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,942,622,331 71,750,828,155 144,446,053,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,110,079,765 1,082,906,633 6,003,776,203
1. Tiền 4,110,079,765 1,082,906,633 6,003,776,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,937,835,000
1. Chứng khoán kinh doanh 31,937,835,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,727,928,021 28,025,646,543 97,440,383,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,601,738,716 25,727,417,000 52,985,024,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 823,000,000 2,677,940,693 38,429,404,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 253,189,305 570,288,850 6,025,954,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -950,000,000 -950,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,599,999 40,760,000,000 7,401,054,545
1. Hàng tồn kho 67,599,999 40,760,000,000 7,401,054,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,014,546 1,882,274,979 1,663,004,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,014,546 25,840,903 50,727,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,856,434,076 1,612,277,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,338,811,543 6,710,296,809 30,273,086,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,416,611,613 2,788,096,879 11,509,939,823
1. Tài sản cố định hữu hình 3,416,611,613 2,788,096,879 11,509,939,823
- Nguyên giá 4,799,685,561 4,519,685,561 12,735,124,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,383,073,948 -1,731,588,682 -1,225,184,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 130,909,127 130,909,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,909,127 -130,909,127
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,800,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,800,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,946,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,946,969
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,281,433,874 78,461,124,964 174,719,140,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,870,713,015 51,251,511,544 42,594,463,900
I. Nợ ngắn hạn 5,870,713,015 51,251,511,544 42,594,463,900
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,550,182,613 39,581,783,537 32,195,477,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 811,615,000 3,633,031,825 8,671,814,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,833,181,242 189,559,901 1,345,016,481
4. Phải trả người lao động 265,681,000 177,163,820 272,572,632
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 312,970,000 220,300,000 45,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,608,573 62,697,874 9,608,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,326,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,474,587 60,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,410,720,859 27,209,613,420 132,124,676,464
I. Vốn chủ sở hữu 15,410,720,859 27,209,613,420 132,124,676,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,452,386,452 3,835,939,897 106,658,323,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,223,189,371 11,288,326,349 102,822,383,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,770,802,919 -7,452,386,452 3,835,939,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 510,566,212 2,603,246,064
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,281,433,874 78,461,124,964 174,719,140,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.