TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
13,942,622,331 |
71,750,828,155 |
144,446,053,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,110,079,765 |
1,082,906,633 |
6,003,776,203 |
|
1. Tiền |
|
4,110,079,765 |
1,082,906,633 |
6,003,776,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
31,937,835,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
31,937,835,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
9,727,928,021 |
28,025,646,543 |
97,440,383,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,601,738,716 |
25,727,417,000 |
52,985,024,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
823,000,000 |
2,677,940,693 |
38,429,404,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
253,189,305 |
570,288,850 |
6,025,954,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-950,000,000 |
-950,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
67,599,999 |
40,760,000,000 |
7,401,054,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
67,599,999 |
40,760,000,000 |
7,401,054,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
37,014,546 |
1,882,274,979 |
1,663,004,684 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
37,014,546 |
25,840,903 |
50,727,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,856,434,076 |
1,612,277,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,338,811,543 |
6,710,296,809 |
30,273,086,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,416,611,613 |
2,788,096,879 |
11,509,939,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,416,611,613 |
2,788,096,879 |
11,509,939,823 |
|
- Nguyên giá |
|
4,799,685,561 |
4,519,685,561 |
12,735,124,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,383,073,948 |
-1,731,588,682 |
-1,225,184,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
130,909,127 |
130,909,127 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-130,909,127 |
-130,909,127 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
14,800,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
14,800,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
40,946,969 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
40,946,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
21,281,433,874 |
78,461,124,964 |
174,719,140,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,870,713,015 |
51,251,511,544 |
42,594,463,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
5,870,713,015 |
51,251,511,544 |
42,594,463,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,550,182,613 |
39,581,783,537 |
32,195,477,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
811,615,000 |
3,633,031,825 |
8,671,814,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,833,181,242 |
189,559,901 |
1,345,016,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
265,681,000 |
177,163,820 |
272,572,632 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
312,970,000 |
220,300,000 |
45,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,608,573 |
62,697,874 |
9,608,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,326,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
87,474,587 |
60,974,587 |
54,974,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
15,410,720,859 |
27,209,613,420 |
132,124,676,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
15,410,720,859 |
27,209,613,420 |
132,124,676,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-7,452,386,452 |
3,835,939,897 |
106,658,323,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-10,223,189,371 |
11,288,326,349 |
102,822,383,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,770,802,919 |
-7,452,386,452 |
3,835,939,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
510,566,212 |
2,603,246,064 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
21,281,433,874 |
78,461,124,964 |
174,719,140,364 |
|