1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,723,172,439 |
116,608,741,377 |
120,654,986,148 |
140,534,820,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,720,730,474 |
13,676,471,138 |
14,001,910,544 |
20,808,685,698 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,002,441,965 |
102,932,270,239 |
106,653,075,604 |
119,726,135,102 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,856,596,721 |
80,491,483,862 |
82,647,825,661 |
97,124,165,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,145,845,244 |
22,440,786,377 |
24,005,249,943 |
22,601,969,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,225,657,287 |
56,067,567 |
96,150,756 |
1,316,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,697,139,177 |
2,036,468,044 |
2,785,501,273 |
2,143,017,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,329,035,789 |
2,235,681,998 |
2,522,131,507 |
2,354,962,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,640,084,412 |
9,828,080,023 |
10,721,283,511 |
10,172,900,943 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,072,187,077 |
6,794,872,223 |
7,166,866,404 |
7,466,887,335 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,962,091,865 |
3,837,433,654 |
3,427,749,511 |
2,820,480,213 |
|
12. Thu nhập khác |
444,188,547 |
213,815 |
1,478,543,005 |
900 |
|
13. Chi phí khác |
223,680,035 |
1,049,980 |
17,383,117 |
9,619,496 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
220,508,512 |
-836,165 |
1,461,159,888 |
-9,618,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,182,600,377 |
3,836,597,489 |
4,888,909,399 |
2,810,861,617 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
532,900,079 |
553,193,742 |
655,571,022 |
634,734,669 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
107,301,536 |
|
-41,133,908 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,542,398,762 |
3,283,403,747 |
4,274,472,285 |
2,176,126,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,542,398,762 |
3,283,403,747 |
4,274,472,285 |
2,176,126,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
112 |
238 |
310 |
158 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
112 |
238 |
|
158 |
|