1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,530,168,015 |
85,976,095,836 |
121,723,172,439 |
116,608,741,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,077,004,712 |
7,839,687,885 |
18,720,730,474 |
13,676,471,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,453,163,303 |
78,136,407,951 |
103,002,441,965 |
102,932,270,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,283,409,748 |
52,424,795,465 |
80,856,596,721 |
80,491,483,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,169,753,555 |
25,711,612,486 |
22,145,845,244 |
22,440,786,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,613,700,818 |
847,040 |
1,225,657,287 |
56,067,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,369,902,855 |
1,803,827,557 |
2,697,139,177 |
2,036,468,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,137,705,039 |
1,985,002,530 |
2,329,035,789 |
2,235,681,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,963,707,816 |
13,853,094,023 |
11,640,084,412 |
9,828,080,023 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,742,782,161 |
7,073,369,349 |
7,072,187,077 |
6,794,872,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,707,061,541 |
2,982,168,597 |
1,962,091,865 |
3,837,433,654 |
|
12. Thu nhập khác |
32,226,120 |
583,486 |
444,188,547 |
213,815 |
|
13. Chi phí khác |
696,906,846 |
319,234,590 |
223,680,035 |
1,049,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-664,680,726 |
-318,651,104 |
220,508,512 |
-836,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,042,380,815 |
2,663,517,493 |
2,182,600,377 |
3,836,597,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
929,580,949 |
396,245,794 |
532,900,079 |
553,193,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,188,460 |
|
107,301,536 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,125,988,326 |
2,267,271,699 |
1,542,398,762 |
3,283,403,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,125,988,326 |
2,267,271,699 |
1,542,398,762 |
3,283,403,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
445 |
165 |
112 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
445 |
165 |
112 |
238 |
|