1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,401,299,684 |
140,890,635,378 |
155,595,351,643 |
317,793,288,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,723,652,999 |
36,214,482,940 |
23,765,963,443 |
14,648,224,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,677,646,685 |
104,676,152,438 |
131,829,388,200 |
303,145,063,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,785,136,344 |
85,239,590,554 |
98,239,128,150 |
282,563,035,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,892,510,341 |
19,436,561,884 |
33,590,260,050 |
20,582,028,388 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
949,426,907 |
902,545,402 |
2,678,573,403 |
1,147,129,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,017,025,134 |
2,101,842,486 |
29,341,217,154 |
1,591,979,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,822,954,737 |
2,080,104,057 |
2,286,228,513 |
1,542,620,166 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,909,952,489 |
9,494,010,302 |
10,029,018,117 |
9,063,425,049 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,925,615,031 |
3,034,246,572 |
8,721,550,309 |
2,059,146,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,989,344,594 |
5,709,007,926 |
-11,822,952,127 |
9,014,606,923 |
|
12. Thu nhập khác |
156,677,511 |
5,549,310 |
107,516,226 |
16,185,865 |
|
13. Chi phí khác |
1,002,379,640 |
1,081,702,001 |
1,078,196,441 |
426,427,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-845,702,129 |
-1,076,152,691 |
-970,680,215 |
-410,241,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,143,642,465 |
4,632,855,235 |
-12,793,632,342 |
8,604,365,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,339,728,131 |
722,730,719 |
-1,410,537,123 |
1,138,043,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
35,814,453 |
|
-25,292,490 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,768,099,881 |
3,910,124,516 |
-11,357,802,729 |
7,466,322,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,768,099,881 |
3,910,124,516 |
-11,357,802,729 |
7,466,322,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
564 |
284 |
-825 |
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
564 |
284 |
-825 |
542 |
|