1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,634,278,239 |
146,007,911 |
679,051,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,634,278,239 |
146,007,911 |
679,051,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,431,421,333 |
30,840,000 |
458,915,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
202,856,906 |
115,167,911 |
220,136,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,390,582 |
151,515,007 |
2,386,151,863 |
170,637,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
160,396,060 |
83,938,772 |
137,569,892 |
182,526,796 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,544,807,855 |
2,289,814,547 |
2,393,125,133 |
2,884,635,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,589,813,333 |
-2,019,381,406 |
-29,375,251 |
-2,676,388,279 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,052,725 |
|
|
13. Chi phí khác |
20,813 |
325,100 |
4,202,400 |
1,791,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,813 |
-325,100 |
5,850,325 |
-1,791,641 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,589,834,146 |
-2,019,706,506 |
-23,524,926 |
-2,678,179,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,589,834,146 |
-2,019,706,506 |
-23,524,926 |
-2,678,179,920 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,239,267,130 |
-1,569,455,215 |
-833,810,176 |
-2,303,781,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-350,567,016 |
-450,251,291 |
810,285,250 |
-374,398,431 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|