1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,000,000 |
550,475,855 |
3,194,946,000 |
196,760,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,000,000 |
550,475,855 |
3,194,946,000 |
196,760,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
573,969,630 |
3,068,585,000 |
195,515,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,000,000 |
-23,493,775 |
126,361,000 |
1,245,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,483 |
7,997,460 |
554,153 |
1,496,780,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,136,002 |
-5,136,002 |
9,129,259 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,063,981,600 |
1,630,485,964 |
1,944,116,373 |
3,358,975,758 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,018,973,117 |
-1,651,118,281 |
-1,812,065,218 |
-1,870,079,306 |
|
12. Thu nhập khác |
|
306,909 |
52,444 |
4,202,399 |
|
13. Chi phí khác |
446,036 |
68,275,362 |
281,800 |
52,066,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-446,036 |
-67,968,453 |
-229,356 |
-47,863,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,019,419,153 |
-1,719,086,734 |
-1,812,294,574 |
-1,917,943,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,019,419,153 |
-1,719,086,734 |
-1,812,294,574 |
-1,917,943,005 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,019,419,153 |
-1,719,086,734 |
-1,812,294,574 |
-1,917,943,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|