1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,211,162,626 |
115,235,123,507 |
120,116,781,767 |
16,150,112,674 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,211,162,626 |
115,235,123,507 |
120,116,781,767 |
16,150,112,674 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,433,638,658 |
107,197,523,435 |
119,338,561,428 |
15,405,047,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,222,476,032 |
8,037,600,072 |
778,220,339 |
745,065,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,097,150,146 |
2,350,121,207 |
1,894,080,366 |
1,533,242,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,819,058 |
29,102,891 |
380,625,000 |
652,090,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
22,500,000 |
|
652,090,942 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,145,727 |
205,000,000 |
267,858,907 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,460,995,962 |
9,965,965,350 |
17,517,898,785 |
-3,778,708,067 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,626,286,633 |
187,653,038 |
-15,494,081,987 |
5,404,924,434 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,245,034,088 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,911,444,936 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
77,429,231 |
|
333,589,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,626,286,633 |
265,082,269 |
-15,494,081,987 |
5,738,513,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,259,116 |
53,016,454 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,737,545,749 |
212,065,815 |
-15,494,081,987 |
5,738,513,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,737,545,749 |
212,065,815 |
-15,494,081,987 |
5,738,513,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-401 |
13 |
|
341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|