MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,657,266,726 9,164,261,823 11,370,176,430 54,429,670,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,657,266,726 9,164,261,823 11,370,176,430 54,429,670,846
4. Giá vốn hàng bán 19,447,406,087 6,923,554,895 8,741,004,017 48,722,825,963
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,209,860,639 2,240,706,928 2,629,172,413 5,706,844,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 621,061,394 568,568,922 233,911,381 4,545,897,357
7. Chi phí tài chính 5,052,556,896 352,356,921 323,767,916 35,886,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,809,983,271 352,356,921 323,537,266 35,886,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 119,360,000 25,560,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,821,842,332 2,298,728,123 3,857,874,874 268,373,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -162,837,195 158,190,806 -1,344,118,996 9,948,482,394
12. Thu nhập khác 100,000,000 10,608,534,132
13. Chi phí khác 153,642,923
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,642,923 10,608,534,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -216,480,118 158,190,806 9,264,415,136 9,948,482,394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,638,161 2,656,134,201 3,298,861,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -369,348,947
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -216,480,118 126,552,645 6,977,629,882 6,649,620,969
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -216,480,118 126,552,645 5,854,271,217 6,649,620,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,123,358,665
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.