MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,016,271,126 12,182,029,984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,016,271,126 12,182,029,984
4. Giá vốn hàng bán 23,016,168,436 7,392,428,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,000,102,690 4,789,601,372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 301,980,114 410,026,648
7. Chi phí tài chính -3,537,640,648 -226,902,981
- Trong đó: Chi phí lãi vay 122,744,978
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 977,855,075 2,631,761,877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,861,868,377 2,794,769,124
12. Thu nhập khác 15,000,000
13. Chi phí khác 10,329,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,670,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,866,538,981 2,794,769,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 765,508,807 618,627,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 139,348,224
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,961,681,950 2,176,141,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,961,681,950 1,603,386,184
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 572,755,067
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.