1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,118,850,000 |
3,043,310,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,118,850,000 |
3,043,310,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,099,985,676 |
2,378,030,209 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,864,324 |
665,279,791 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,776 |
8,100,235,102 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
168,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
168,000,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,500,000 |
11,250,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
181,782,969 |
1,959,149,146 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-170,396,869 |
627,115,747 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
425,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
159,451,387 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
265,548,613 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
95,151,744 |
627,115,747 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,030,349 |
125,423,149 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
76,121,395 |
501,692,598 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
76,121,395 |
501,692,598 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|