TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,807,437,255 |
175,904,046,211 |
177,789,027,042 |
177,595,004,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,057,356 |
53,721,048 |
85,811,436 |
419,385,211 |
|
1. Tiền |
220,057,356 |
53,721,048 |
85,811,436 |
419,385,211 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,849,326,409 |
154,599,009,316 |
156,299,461,792 |
155,745,604,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,342,634,522 |
13,422,634,522 |
13,385,075,182 |
13,409,753,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,161,361,000 |
50,138,411,000 |
77,843,007,500 |
77,833,911,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
90,986,353,945 |
90,636,268,137 |
64,634,011,756 |
64,017,311,564 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
358,976,942 |
401,695,657 |
437,367,354 |
484,627,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,395,272,914 |
21,031,924,081 |
21,129,086,581 |
21,192,110,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,395,272,914 |
21,031,924,081 |
21,129,086,581 |
21,192,110,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
342,780,576 |
219,391,766 |
274,667,233 |
237,904,410 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,288,112 |
73,152,503 |
124,666,827 |
81,458,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
266,735,346 |
124,454,545 |
131,026,621 |
137,471,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,757,118 |
21,784,718 |
18,973,785 |
18,973,785 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,558,061,563 |
115,758,061,563 |
113,958,061,563 |
111,991,410,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,766,170,000 |
-13,766,170,000 |
-13,766,170,000 |
-13,766,170,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,460,661,563 |
16,660,661,563 |
14,860,661,563 |
12,894,010,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,460,661,563 |
16,660,661,563 |
14,860,661,563 |
12,894,010,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
295,365,498,818 |
291,662,107,774 |
291,747,088,605 |
289,586,414,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,677,455,229 |
132,993,770,691 |
133,102,276,448 |
133,619,782,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,677,455,229 |
132,993,770,691 |
133,102,276,448 |
133,619,782,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,832,077,291 |
9,798,841,112 |
9,800,411,143 |
10,084,851,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,834,868,854 |
122,160,521,490 |
122,174,723,890 |
122,164,723,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
414,675,757 |
438,705,100 |
377,659,087 |
386,315,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
413,716,447 |
360,108,509 |
532,124,536 |
698,713,067 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
42,962,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,729,863 |
85,207,463 |
66,970,775 |
91,828,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,688,043,589 |
158,668,337,083 |
158,644,812,157 |
155,966,632,237 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,688,043,589 |
158,668,337,083 |
158,644,812,157 |
155,966,632,237 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,972,667,759 |
-22,892,689,990 |
-23,726,500,166 |
-26,030,281,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,733,400,629 |
-18,733,400,629 |
-18,733,400,629 |
-18,733,400,629 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,239,267,130 |
-4,159,289,361 |
-4,993,099,537 |
-7,296,881,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,059,550,299 |
12,959,866,024 |
13,770,151,274 |
13,395,752,843 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
295,365,498,818 |
291,662,107,774 |
291,747,088,605 |
289,586,414,854 |
|