MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,496,773,756 136,191,312,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,788,348,416 4,172,965,400
1. Tiền 10,788,348,416 4,172,965,400
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,400,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,400,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,805,826,877 82,494,925,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,444,375,900 37,449,127,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,061,450,977 40,020,457,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,000,000 5,025,340,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,756,208,948 29,433,956,710
1. Hàng tồn kho 59,756,208,948 29,433,956,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,746,389,515 89,465,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 720,000,000 86,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,389,515 3,465,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 150,414,591,166 132,566,338,510
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,078,951,165 32,997,094,980
1. Tài sản cố định hữu hình 46,078,951,165 32,997,094,980
- Nguyên giá 94,740,470,250 93,927,146,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,661,519,085 -60,930,051,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,318,137,655 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,318,137,655 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 75,017,502,346 70,669,243,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,081,820,057 63,372,179,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,260,640
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,915,421,649 7,297,064,339
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284,911,364,922 268,757,650,748
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,500,312,651 88,849,876,416
I. Nợ ngắn hạn 125,093,242,358 57,185,168,331
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,140,874,647 2,562,103,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,571,610,804 13,531,919,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,381,564,330 6,905,317,032
4. Phải trả người lao động 183,728,473 194,153,934
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,193,218,992 238,891,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 245,235,616
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,130,490,064 33,506,263,229
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 246,519,432 246,519,432
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,407,070,293 31,664,708,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,404,178,020
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,675,000,000 2,100,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,401,515,506 13,021,181,841
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,330,554,787 139,348,224
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,411,052,271 179,907,774,332
I. Vốn chủ sở hữu 132,411,052,271 179,907,774,332
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,601,903,205 6,389,895,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,827,023,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,601,903,205 10,216,919,533
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,207,988,017 4,916,717,533
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284,911,364,922 268,757,650,748
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.