1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,475,916,073 |
185,669,790,717 |
200,104,230,181 |
217,123,969,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
169,028,500 |
38,730,232 |
1,132,976,138 |
238,630,834 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,306,887,573 |
185,631,060,485 |
198,971,254,043 |
216,885,338,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,571,439,994 |
170,114,552,644 |
178,914,583,555 |
201,806,790,009 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,735,447,579 |
15,516,507,841 |
20,056,670,488 |
15,078,548,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,891,765,085 |
2,065,706,979 |
133,006,335 |
3,028,721,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,776,377,971 |
4,484,479,496 |
5,750,825,160 |
4,229,948,088 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,952,428,058 |
4,280,190,513 |
3,851,823,561 |
4,055,741,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,869,883,794 |
3,619,907,214 |
4,131,718,668 |
4,283,253,314 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,190,688,700 |
9,452,212,503 |
9,600,132,668 |
9,381,295,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-209,737,801 |
25,615,607 |
707,000,327 |
212,773,668 |
|
12. Thu nhập khác |
464,392,752 |
175,858,120 |
1,472,682,559 |
33,745,497 |
|
13. Chi phí khác |
19,050,572 |
2,006,987 |
2,073,462,305 |
69,872,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
445,342,180 |
173,851,133 |
-600,779,746 |
-36,126,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
235,604,379 |
199,466,740 |
106,220,581 |
176,647,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
235,604,379 |
199,466,740 |
106,220,581 |
176,647,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
235,604,379 |
199,466,740 |
106,220,581 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|