MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 210,594,956,234 267,260,039,849 218,442,914,513 207,955,530,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,146,558 28,515,435 2,864,883,938 5,397,850
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 210,564,809,676 267,231,524,414 215,578,030,575 207,950,132,500
4. Giá vốn hàng bán 192,226,447,459 240,843,032,793 195,730,069,839 189,511,623,642
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,338,362,217 26,388,491,621 19,847,960,736 18,438,508,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,855,954,591 579,784,083 1,493,300,728 6,789,377,608
7. Chi phí tài chính 3,395,912,216 3,748,826,390 4,129,401,403 7,185,840,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,322,468,268 3,734,412,540 4,129,364,173 4,274,586,316
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,525,161,622 7,915,516,813 6,425,286,303 5,833,855,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,761,447,282 12,134,953,160 9,929,467,000 12,248,641,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,511,795,688 3,168,979,341 857,106,758 -40,451,032
12. Thu nhập khác 66,994 101,250,103 523,963,722 750,709,446
13. Chi phí khác 286,868 75,474,070 11,285 287,823,983
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -219,874 25,776,033 523,952,437 462,885,463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,511,575,814 3,194,755,374 1,381,059,195 422,434,431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,511,575,814 3,194,755,374 1,381,059,195 422,434,431
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,511,575,814 3,194,755,374 1,381,059,195 422,434,431
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.