MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 243,658,632,580 168,846,794,375 263,741,285,974 210,594,956,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 487,186,749 66,315,458 143,172,775 30,146,558
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 243,171,445,831 168,780,478,917 263,598,113,199 210,564,809,676
4. Giá vốn hàng bán 226,836,957,473 156,538,112,570 242,805,759,268 192,226,447,459
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,334,488,358 12,242,366,347 20,792,353,931 18,338,362,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,214,790,445 1,769,991,224 809,224,401 1,855,954,591
7. Chi phí tài chính 2,967,868,411 3,667,377,532 3,911,826,367 3,395,912,216
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,345,298,366 3,667,377,532 3,631,314,574 3,322,468,268
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,625,524,813 3,229,271,728 5,073,276,906 5,525,161,622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,003,892,290 6,642,987,391 13,411,711,213 8,761,447,282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,951,993,289 472,720,920 -795,236,154 2,511,795,688
12. Thu nhập khác 194,822,128 554,773,380 232,842,635 66,994
13. Chi phí khác 841,349,685 9,355,497 43,686 286,868
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -646,527,557 545,417,883 232,798,949 -219,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,305,465,732 1,018,138,803 -562,437,205 2,511,575,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,061,904,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -756,438,310 1,018,138,803 -562,437,205 2,511,575,814
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -756,438,310 1,018,138,803 -562,437,205 2,511,575,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.