1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
266,791,825,335 |
253,372,081,529 |
209,898,235,379 |
187,273,877,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
186,440,134 |
565,505,496 |
250,874,426 |
3,979,706,742 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
266,605,385,201 |
252,806,576,033 |
209,647,360,953 |
183,294,170,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,919,216,672 |
238,298,616,227 |
195,695,327,344 |
172,734,389,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,686,168,529 |
14,507,959,806 |
13,952,033,609 |
10,559,781,117 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,728,137,290 |
1,769,576,426 |
1,131,021,971 |
1,951,355,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,029,073,928 |
3,559,941,021 |
4,546,860,753 |
2,586,312,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,942,689,312 |
3,537,556,609 |
3,442,995,787 |
2,219,352,654 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,369,383,763 |
4,942,773,121 |
2,992,944,939 |
3,321,810,806 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,107,500,063 |
16,971,280,457 |
17,899,487,352 |
6,489,863,026 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
908,348,065 |
-9,196,458,367 |
-10,356,237,464 |
113,150,695 |
|
12. Thu nhập khác |
69,304,849 |
24,151,404,730 |
383,780,669 |
11,423,919 |
|
13. Chi phí khác |
61,940,356 |
114,725,503 |
25,566,106 |
364,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,364,493 |
24,036,679,227 |
358,214,563 |
11,058,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
915,712,558 |
14,840,220,860 |
-9,998,022,901 |
124,209,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,393,199 |
2,986,044,172 |
-2,986,044,172 |
41,104,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
883,319,359 |
11,854,176,688 |
-7,011,978,729 |
83,104,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
883,319,359 |
11,854,176,688 |
-7,011,978,729 |
83,104,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|