MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 327,983,297,254 327,235,780,158 323,851,726,955 300,073,897,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,508,099,078 54,176,971,411 50,175,093,355 24,773,347,109
1. Tiền 20,508,099,078 43,916,807,842 39,788,771,939 14,287,544,653
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,260,163,569 10,386,321,416 10,485,802,456
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,834,997,103 46,648,449,773 60,774,169,777 62,725,327,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,455,871,781 138,815,177,351 154,709,586,097 153,668,665,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,414,606,595 2,652,066,500 1,516,118,095 3,274,278,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,700,540,232 1,917,227,427 1,284,487,090 1,391,319,883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,736,021,505 -96,736,021,505 -96,736,021,505 -95,608,936,147
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 223,346,773,982 218,201,876,402 206,571,585,810 207,297,980,029
1. Hàng tồn kho 223,346,773,982 218,201,876,402 206,571,585,810 207,297,980,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,293,427,091 8,208,482,572 6,330,878,013 5,277,242,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,017,482,888 3,631,394,127 2,782,394,814 2,806,883,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,871,109,431 4,271,502,898 3,331,537,704 2,349,257,663
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 404,834,772 305,585,547 216,945,495 121,101,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,820,066,327 94,509,629,631 94,489,844,660 91,911,491,425
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,404,434,887 73,624,052,191 72,427,667,220 69,924,313,985
1. Tài sản cố định hữu hình 71,438,543,184 70,668,702,155 69,482,858,851 66,918,797,282
- Nguyên giá 260,423,152,966 262,148,473,766 262,203,665,929 262,343,665,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,984,609,782 -191,479,771,611 -192,720,807,078 -195,424,868,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,965,891,703 2,955,350,036 2,944,808,369 3,005,516,703
- Nguyên giá 5,315,374,111 5,315,374,111 5,315,374,111 5,391,374,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,349,482,408 -2,360,024,075 -2,370,565,742 -2,385,857,408
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 428,454,000 398,400,000 75,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 428,454,000 398,400,000 75,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,987,177,440 20,487,177,440 21,987,177,440 21,987,177,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,365,570,000 18,365,570,000 18,365,570,000 18,365,570,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,121,607,440 2,121,607,440 2,121,607,440 2,121,607,440
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,803,363,581 421,745,409,789 418,341,571,615 391,985,388,508
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,448,917,597 298,191,497,065 294,681,438,310 268,148,608,091
I. Nợ ngắn hạn 287,542,258,621 286,778,092,610 284,661,288,376 259,521,712,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,273,170,466 16,797,933,704 8,669,670,641 8,522,534,454
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,995,950 1,507,812,950 28,289,480 2,194,633,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,090,910 15,052,906 15,158,615 10,480,260
4. Phải trả người lao động 4,021,948,098 5,291,759,504 7,036,673,461 10,290,358,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,769,900,737 2,839,063,343 3,145,240,686 1,655,647,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 181,229,682 405,128,089 543,818,032 160,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,282,070,249 29,443,202,477 11,260,723,722 30,747,705,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228,296,931,903 229,841,019,011 253,335,593,113 205,327,732,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 701,920,626 637,120,626 626,120,626 612,620,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,906,658,976 11,413,404,455 10,020,149,934 8,626,895,413
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,906,658,976 11,413,404,455 10,020,149,934 8,626,895,413
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,354,445,984 123,553,912,724 123,660,133,305 123,836,780,417
I. Vốn chủ sở hữu 123,354,445,984 123,553,912,724 123,660,133,305 123,836,780,417
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,932,137,776 -7,732,671,036 -7,626,450,455 -7,449,803,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,167,742,155 -8,167,742,155 -8,167,742,155 -8,167,742,155
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,604,379 435,071,119 541,291,700 717,938,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,803,363,581 421,745,409,789 418,341,571,615 391,985,388,508
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.