TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,983,297,254 |
327,235,780,158 |
323,851,726,955 |
300,073,897,083 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,508,099,078 |
54,176,971,411 |
50,175,093,355 |
24,773,347,109 |
|
1. Tiền |
20,508,099,078 |
43,916,807,842 |
39,788,771,939 |
14,287,544,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,260,163,569 |
10,386,321,416 |
10,485,802,456 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,834,997,103 |
46,648,449,773 |
60,774,169,777 |
62,725,327,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,455,871,781 |
138,815,177,351 |
154,709,586,097 |
153,668,665,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,414,606,595 |
2,652,066,500 |
1,516,118,095 |
3,274,278,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,700,540,232 |
1,917,227,427 |
1,284,487,090 |
1,391,319,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-96,736,021,505 |
-96,736,021,505 |
-96,736,021,505 |
-95,608,936,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
223,346,773,982 |
218,201,876,402 |
206,571,585,810 |
207,297,980,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
223,346,773,982 |
218,201,876,402 |
206,571,585,810 |
207,297,980,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,293,427,091 |
8,208,482,572 |
6,330,878,013 |
5,277,242,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,017,482,888 |
3,631,394,127 |
2,782,394,814 |
2,806,883,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,871,109,431 |
4,271,502,898 |
3,331,537,704 |
2,349,257,663 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
404,834,772 |
305,585,547 |
216,945,495 |
121,101,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,820,066,327 |
94,509,629,631 |
94,489,844,660 |
91,911,491,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,404,434,887 |
73,624,052,191 |
72,427,667,220 |
69,924,313,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,438,543,184 |
70,668,702,155 |
69,482,858,851 |
66,918,797,282 |
|
- Nguyên giá |
260,423,152,966 |
262,148,473,766 |
262,203,665,929 |
262,343,665,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,984,609,782 |
-191,479,771,611 |
-192,720,807,078 |
-195,424,868,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,965,891,703 |
2,955,350,036 |
2,944,808,369 |
3,005,516,703 |
|
- Nguyên giá |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
5,391,374,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,349,482,408 |
-2,360,024,075 |
-2,370,565,742 |
-2,385,857,408 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
428,454,000 |
398,400,000 |
75,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
428,454,000 |
398,400,000 |
75,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,987,177,440 |
20,487,177,440 |
21,987,177,440 |
21,987,177,440 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
423,803,363,581 |
421,745,409,789 |
418,341,571,615 |
391,985,388,508 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
300,448,917,597 |
298,191,497,065 |
294,681,438,310 |
268,148,608,091 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
287,542,258,621 |
286,778,092,610 |
284,661,288,376 |
259,521,712,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,273,170,466 |
16,797,933,704 |
8,669,670,641 |
8,522,534,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,995,950 |
1,507,812,950 |
28,289,480 |
2,194,633,974 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,090,910 |
15,052,906 |
15,158,615 |
10,480,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,021,948,098 |
5,291,759,504 |
7,036,673,461 |
10,290,358,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,769,900,737 |
2,839,063,343 |
3,145,240,686 |
1,655,647,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
181,229,682 |
405,128,089 |
543,818,032 |
160,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,282,070,249 |
29,443,202,477 |
11,260,723,722 |
30,747,705,757 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
228,296,931,903 |
229,841,019,011 |
253,335,593,113 |
205,327,732,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
701,920,626 |
637,120,626 |
626,120,626 |
612,620,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,906,658,976 |
11,413,404,455 |
10,020,149,934 |
8,626,895,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,906,658,976 |
11,413,404,455 |
10,020,149,934 |
8,626,895,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,354,445,984 |
123,553,912,724 |
123,660,133,305 |
123,836,780,417 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,354,445,984 |
123,553,912,724 |
123,660,133,305 |
123,836,780,417 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,932,137,776 |
-7,732,671,036 |
-7,626,450,455 |
-7,449,803,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,167,742,155 |
-8,167,742,155 |
-8,167,742,155 |
-8,167,742,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
235,604,379 |
435,071,119 |
541,291,700 |
717,938,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
423,803,363,581 |
421,745,409,789 |
418,341,571,615 |
391,985,388,508 |
|