MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,447,555,342 422,943,717,794 409,883,879,122 371,573,129,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,932,400,184 72,302,179,968 52,955,412,885 22,974,393,717
1. Tiền 39,932,400,184 72,302,179,968 52,955,412,885 12,974,393,717
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,641,807,075 171,336,937,316 105,894,900,563 83,841,875,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,820,295,771 189,233,875,041 146,060,304,836 163,326,590,162
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,156,025,750 3,011,494,423 3,385,674,236 831,116,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,520,238,369 74,098,828,143 51,456,181,782 16,420,190,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,854,752,815 -95,007,260,291 -95,007,260,291 -96,736,021,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,671,362,545 173,972,718,208 246,117,223,297 258,853,858,783
1. Hàng tồn kho 174,671,362,545 173,972,718,208 246,117,223,297 258,853,858,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,201,985,538 5,331,882,302 4,916,342,377 5,903,001,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,722,613,561 3,413,673,771 3,290,701,490 3,282,696,638
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,403,747,371 1,861,191,701 1,567,177,588 2,610,415,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,624,606 57,016,830 58,463,299 9,889,549
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,787,127,053 92,185,660,357 90,836,514,303 98,391,495,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,721,299,617 70,875,082,917 69,468,436,863 77,061,255,187
1. Tài sản cố định hữu hình 69,713,241,246 67,877,566,213 66,481,461,826 74,084,821,817
- Nguyên giá 248,635,157,584 249,361,077,584 250,526,568,230 260,423,152,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,921,916,338 -181,483,511,371 -184,045,106,404 -186,338,331,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,008,058,371 2,997,516,704 2,986,975,037 2,976,433,370
- Nguyên giá 5,315,374,111 5,315,374,111 5,315,374,111 5,315,374,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,307,315,740 -2,317,857,407 -2,328,399,074 -2,338,940,741
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 323,400,000 380,900,000 323,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 323,400,000 380,900,000 323,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,987,177,440 20,987,177,440 20,987,177,440 20,987,177,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,365,570,000 18,365,570,000 18,365,570,000 18,365,570,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,121,607,440 2,121,607,440 2,121,607,440 2,121,607,440
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 78,649,996 19,662,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,649,996 19,662,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414,234,682,395 515,129,378,151 500,720,393,425 469,964,624,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 296,114,089,790 393,814,030,172 378,023,986,251 346,845,783,394
I. Nợ ngắn hạn 283,289,785,636 382,144,535,947 366,634,618,233 332,449,869,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,106,690,828 18,361,768,512 20,075,822,684 21,088,055,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,319,913 32,146,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,200,000 16,800,000 17,007,901 439,429,073
4. Phải trả người lao động 4,418,319,927 10,533,646,324 14,623,978,029 11,999,691,482
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,616,510,449 3,019,144,753 4,378,365,796 3,111,770,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 214,554,450 428,240,582 636,006,095 100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,683,058,307 183,383,251,716 131,519,615,929 79,040,974,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 171,143,792,136 165,630,713,434 194,678,901,173 215,933,881,706
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,012,339,626 770,970,626 704,920,626 703,920,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,824,304,154 11,669,494,225 11,389,368,018 14,395,913,497
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 220,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,604,304,154 11,449,494,225 11,169,368,018 14,395,913,497
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,120,592,605 121,315,347,979 122,696,407,174 123,118,841,605
I. Vốn chủ sở hữu 118,120,592,605 121,315,347,979 122,696,407,174 123,118,841,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,165,991,155 -9,971,235,781 -8,590,176,586 -8,167,742,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,511,575,814 5,706,331,188 7,087,390,383 -15,677,566,969
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,677,566,969 -15,677,566,969 -15,677,566,969 7,509,824,814
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414,234,682,395 515,129,378,151 500,720,393,425 469,964,624,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.