TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,447,555,342 |
422,943,717,794 |
409,883,879,122 |
371,573,129,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,932,400,184 |
72,302,179,968 |
52,955,412,885 |
22,974,393,717 |
|
1. Tiền |
39,932,400,184 |
72,302,179,968 |
52,955,412,885 |
12,974,393,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,641,807,075 |
171,336,937,316 |
105,894,900,563 |
83,841,875,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,820,295,771 |
189,233,875,041 |
146,060,304,836 |
163,326,590,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,156,025,750 |
3,011,494,423 |
3,385,674,236 |
831,116,482 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,520,238,369 |
74,098,828,143 |
51,456,181,782 |
16,420,190,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,854,752,815 |
-95,007,260,291 |
-95,007,260,291 |
-96,736,021,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,671,362,545 |
173,972,718,208 |
246,117,223,297 |
258,853,858,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,671,362,545 |
173,972,718,208 |
246,117,223,297 |
258,853,858,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,201,985,538 |
5,331,882,302 |
4,916,342,377 |
5,903,001,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,722,613,561 |
3,413,673,771 |
3,290,701,490 |
3,282,696,638 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,403,747,371 |
1,861,191,701 |
1,567,177,588 |
2,610,415,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,624,606 |
57,016,830 |
58,463,299 |
9,889,549 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,787,127,053 |
92,185,660,357 |
90,836,514,303 |
98,391,495,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,721,299,617 |
70,875,082,917 |
69,468,436,863 |
77,061,255,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,713,241,246 |
67,877,566,213 |
66,481,461,826 |
74,084,821,817 |
|
- Nguyên giá |
248,635,157,584 |
249,361,077,584 |
250,526,568,230 |
260,423,152,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,921,916,338 |
-181,483,511,371 |
-184,045,106,404 |
-186,338,331,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,008,058,371 |
2,997,516,704 |
2,986,975,037 |
2,976,433,370 |
|
- Nguyên giá |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,307,315,740 |
-2,317,857,407 |
-2,328,399,074 |
-2,338,940,741 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
323,400,000 |
380,900,000 |
323,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
323,400,000 |
380,900,000 |
323,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,987,177,440 |
20,987,177,440 |
20,987,177,440 |
20,987,177,440 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,649,996 |
|
|
19,662,493 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,649,996 |
|
|
19,662,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,234,682,395 |
515,129,378,151 |
500,720,393,425 |
469,964,624,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
296,114,089,790 |
393,814,030,172 |
378,023,986,251 |
346,845,783,394 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
283,289,785,636 |
382,144,535,947 |
366,634,618,233 |
332,449,869,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,106,690,828 |
18,361,768,512 |
20,075,822,684 |
21,088,055,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,319,913 |
|
|
32,146,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,200,000 |
16,800,000 |
17,007,901 |
439,429,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,418,319,927 |
10,533,646,324 |
14,623,978,029 |
11,999,691,482 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,616,510,449 |
3,019,144,753 |
4,378,365,796 |
3,111,770,410 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
214,554,450 |
428,240,582 |
636,006,095 |
100,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,683,058,307 |
183,383,251,716 |
131,519,615,929 |
79,040,974,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,143,792,136 |
165,630,713,434 |
194,678,901,173 |
215,933,881,706 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,012,339,626 |
770,970,626 |
704,920,626 |
703,920,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,824,304,154 |
11,669,494,225 |
11,389,368,018 |
14,395,913,497 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,604,304,154 |
11,449,494,225 |
11,169,368,018 |
14,395,913,497 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,120,592,605 |
121,315,347,979 |
122,696,407,174 |
123,118,841,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,120,592,605 |
121,315,347,979 |
122,696,407,174 |
123,118,841,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,165,991,155 |
-9,971,235,781 |
-8,590,176,586 |
-8,167,742,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,511,575,814 |
5,706,331,188 |
7,087,390,383 |
-15,677,566,969 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,677,566,969 |
-15,677,566,969 |
-15,677,566,969 |
7,509,824,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,234,682,395 |
515,129,378,151 |
500,720,393,425 |
469,964,624,999 |
|