TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
349,333,622,072 |
355,526,777,114 |
357,093,688,926 |
320,447,555,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,472,629,900 |
13,669,375,594 |
78,204,954,101 |
39,932,400,184 |
|
1. Tiền |
81,472,629,900 |
13,669,375,594 |
78,204,954,101 |
39,932,400,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,552,145,232 |
90,099,025,242 |
103,816,154,575 |
100,641,807,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,054,481,316 |
170,395,811,410 |
166,934,348,392 |
183,820,295,771 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,025,165,263 |
10,213,116,376 |
1,184,687,289 |
1,156,025,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
574,115,317 |
591,714,120 |
29,551,871,709 |
9,520,238,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,101,616,664 |
-91,101,616,664 |
-93,854,752,815 |
-93,854,752,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
179,234,990,391 |
242,921,800,504 |
171,598,562,208 |
174,671,362,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,234,990,391 |
242,921,800,504 |
171,598,562,208 |
174,671,362,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,073,856,549 |
8,836,575,774 |
3,474,018,042 |
5,201,985,538 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,053,042,858 |
4,480,499,507 |
2,392,731,684 |
2,722,613,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,927,117,361 |
4,283,590,341 |
1,025,585,336 |
2,403,747,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,696,330 |
72,485,926 |
55,701,022 |
75,624,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,726,800,386 |
89,794,060,430 |
95,549,793,757 |
93,787,127,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,551,985,446 |
68,806,882,990 |
74,562,616,317 |
72,721,299,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,512,302,075 |
65,774,227,397 |
71,544,016,279 |
69,713,241,246 |
|
- Nguyên giá |
233,186,770,134 |
239,883,786,662 |
249,115,540,662 |
248,635,157,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,674,468,059 |
-174,109,559,265 |
-177,571,524,383 |
-178,921,916,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,039,683,371 |
3,032,655,593 |
3,018,600,038 |
3,008,058,371 |
|
- Nguyên giá |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
5,315,374,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,275,690,740 |
-2,282,718,518 |
-2,296,774,073 |
-2,307,315,740 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,987,177,440 |
20,987,177,440 |
20,987,177,440 |
20,987,177,440 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
18,365,570,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
2,121,607,440 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,637,500 |
|
|
78,649,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
137,637,500 |
|
|
78,649,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
434,060,422,458 |
445,320,837,544 |
452,643,482,683 |
414,234,682,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,907,107,265 |
329,149,383,548 |
337,034,465,892 |
296,114,089,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,902,911,090 |
310,271,453,893 |
323,055,351,809 |
283,289,785,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,397,238,616 |
30,589,281,685 |
19,134,172,689 |
17,106,690,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,000,000 |
123,777,742 |
41,889,474 |
76,319,913 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,801,182 |
15,753,184 |
12,000,000 |
18,200,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,263,002,969 |
5,174,790,868 |
11,465,856,621 |
4,418,319,927 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,525,882,334 |
1,923,757,270 |
2,277,108,727 |
2,616,510,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
430,223,264 |
659,064,491 |
80,000,000 |
214,554,450 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,030,427,939 |
61,197,386,287 |
146,341,886,459 |
86,683,058,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
191,862,547,150 |
209,356,004,730 |
142,649,098,213 |
171,143,792,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,787,636 |
1,231,637,636 |
1,053,339,626 |
1,012,339,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,004,196,175 |
18,877,929,655 |
13,979,114,083 |
12,824,304,154 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,004,196,175 |
18,657,929,655 |
13,759,114,083 |
12,604,304,154 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,153,315,193 |
116,171,453,996 |
115,609,016,791 |
118,120,592,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,153,315,193 |
116,171,453,996 |
115,609,016,791 |
118,120,592,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,133,268,567 |
-15,115,129,764 |
-15,677,566,969 |
-13,165,991,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
789,510,257 |
1,807,649,060 |
1,245,211,855 |
2,511,575,814 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,922,778,824 |
-16,922,778,824 |
-16,922,778,824 |
-15,677,566,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
434,060,422,458 |
445,320,837,544 |
452,643,482,683 |
414,234,682,395 |
|