TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,972,135,304 |
476,839,111,097 |
|
234,215,525,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,748,419,010 |
21,996,967,624 |
|
21,770,863,222 |
|
1. Tiền |
16,748,419,010 |
21,996,967,624 |
|
21,770,863,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,828,108,755 |
201,295,506,710 |
|
136,095,136,966 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,831,148,758 |
192,602,404,012 |
|
176,513,350,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,447,445,014 |
8,938,110,184 |
|
1,940,980,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,743,660,674 |
26,009,305,602 |
|
304,885,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,194,145,691 |
-26,254,313,088 |
|
-42,664,079,963 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,007,328,654 |
251,193,393,296 |
|
70,974,888,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,213,877,719 |
251,826,323,057 |
|
70,979,626,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,206,549,065 |
-632,929,761 |
|
-4,737,930 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,388,278,885 |
2,353,243,467 |
|
5,374,636,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
312,452,798 |
156,226,397 |
|
858,778,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
770,997,243 |
1,982,324,263 |
|
2,474,291,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
304,828,844 |
214,692,807 |
|
2,041,567,663 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,072,639,113 |
88,356,345,187 |
|
84,505,887,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,517,623,154 |
30,663,084,140 |
|
31,394,932,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,212,222,458 |
27,802,609,100 |
|
28,534,457,600 |
|
- Nguyên giá |
189,436,655,050 |
175,496,676,452 |
|
180,542,599,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,224,432,592 |
-147,694,067,352 |
|
-152,008,142,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,305,400,696 |
2,860,475,040 |
|
2,860,475,040 |
|
- Nguyên giá |
9,507,299,767 |
5,062,374,111 |
|
5,062,374,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,201,899,071 |
-2,201,899,071 |
|
-2,201,899,071 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,426,695,597 |
4,600,054,335 |
|
89,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,426,695,597 |
4,600,054,335 |
|
89,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,777,183,862 |
52,777,183,862 |
|
52,776,068,201 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,777,183,862 |
22,777,183,862 |
|
22,777,183,862 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,115,661 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
351,136,500 |
316,022,850 |
|
245,795,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
351,136,500 |
316,022,850 |
|
245,795,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
477,044,774,417 |
565,195,456,284 |
|
318,721,413,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,445,479,216 |
408,401,430,811 |
|
180,196,815,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,445,479,216 |
408,401,430,811 |
|
180,196,815,116 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,007,519,440 |
15,410,541,260 |
|
10,065,160,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,014,651,551 |
2,020,877,560 |
|
785,972,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,869,083,947 |
25,719,053,742 |
|
58,617,232 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,857,082,261 |
5,706,952,578 |
|
867,513,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,146,262,934 |
1,445,059,257 |
|
513,221,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,704,155,649 |
4,847,800,875 |
|
4,947,181,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,143,118,361 |
352,629,856,466 |
|
162,521,501,078 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
703,605,073 |
621,289,073 |
|
437,647,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,599,295,201 |
156,794,025,473 |
|
138,524,598,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,599,295,201 |
156,794,025,473 |
|
138,524,598,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
|
-101,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
|
11,388,233,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,312,711,441 |
25,507,441,713 |
|
7,238,014,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,311,473 |
93,311,473 |
|
83,104,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,219,399,968 |
25,414,130,240 |
|
7,154,909,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
477,044,774,417 |
565,195,456,284 |
|
318,721,413,153 |
|