MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 386,728,836,620 356,722,425,210 325,470,128,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,804,030,783 27,664,167,845 29,172,826,905
1. Tiền 10,804,030,783 27,664,167,845 29,172,826,905
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,613,938,703 149,611,375,020 130,248,030,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185,697,605,968 167,986,395,597 176,252,443,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,111,789,550 4,914,224,050 264,659,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,745,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,331,680,583 19,374,835,336 274,061,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,527,137,398 -42,664,079,963 -53,288,133,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,003,535,571 174,296,428,641 164,623,356,935
1. Hàng tồn kho 192,003,535,571 174,846,403,249 164,623,356,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -549,974,608
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,307,331,563 5,150,453,704 1,425,913,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 455,046,698 612,215,762 86,117,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,538,092,013 2,524,876,990 1,333,740,776
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,722,762 2,013,360,952 6,055,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 274,470,090
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,842,243,908 87,011,447,769 124,496,784,805
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,639,411,038 33,315,379,459 31,835,282,088
1. Tài sản cố định hữu hình 45,584,025,854 30,454,904,419 28,974,807,048
- Nguyên giá 191,883,964,603 180,503,523,691 184,196,723,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,299,938,749 -150,048,619,272 -155,221,916,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,628,098,296 2,860,475,040 2,860,475,040
- Nguyên giá 10,829,997,367 5,062,374,111 5,062,374,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,201,899,071 -2,201,899,071 -2,201,899,071
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,090,909 40,864,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 427,286,888 89,090,909 40,864,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,940,069,261 52,776,068,201 92,480,183,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,859,870,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,080,199,261 22,777,183,862 62,480,183,862
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,115,661
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 262,763,609 830,909,200 140,454,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 262,763,609 830,909,200 140,454,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 449,571,080,528 443,733,872,979 449,966,912,977
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 325,897,937,261 305,292,379,819 305,874,889,558
I. Nợ ngắn hạn 325,857,028,170 305,292,379,819 305,874,889,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,134,972,932 8,208,735,282 10,898,799,343
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,133,321,380 1,296,180,008 106,578,842
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,077,603,464 19,070,210,477 314,203,992
4. Phải trả người lao động 23,986,744,687 6,299,372,711 10,919,254,059
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 277,004,514 494,885,370 522,946,293
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,999,936,915 2,283,307,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 265,327,211,583 279,860,641,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 595,847,473 969,157,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,909,091 3,208,735,282
1. Phải trả người bán dài hạn 3,208,735,282
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,673,143,267 138,441,493,160 144,092,023,419
I. Vốn chủ sở hữu 123,673,143,267 138,441,493,160 144,092,023,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -51,650,000 -101,650,000 -101,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,129,668,130 11,388,233,760 11,388,233,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,661,247,232 7,154,909,400 12,805,439,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,311,473 12,356,690,052
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,061,597,927 448,749,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 449,571,080,528 443,733,872,979 449,966,912,977
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.