TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
386,728,836,620 |
|
356,722,425,210 |
325,470,128,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,804,030,783 |
|
27,664,167,845 |
29,172,826,905 |
|
1. Tiền |
10,804,030,783 |
|
27,664,167,845 |
29,172,826,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
170,613,938,703 |
|
149,611,375,020 |
130,248,030,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,697,605,968 |
|
167,986,395,597 |
176,252,443,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,111,789,550 |
|
4,914,224,050 |
264,659,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
6,745,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,331,680,583 |
|
19,374,835,336 |
274,061,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,527,137,398 |
|
-42,664,079,963 |
-53,288,133,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,003,535,571 |
|
174,296,428,641 |
164,623,356,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
192,003,535,571 |
|
174,846,403,249 |
164,623,356,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-549,974,608 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,307,331,563 |
|
5,150,453,704 |
1,425,913,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
455,046,698 |
|
612,215,762 |
86,117,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,538,092,013 |
|
2,524,876,990 |
1,333,740,776 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,722,762 |
|
2,013,360,952 |
6,055,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
274,470,090 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,842,243,908 |
|
87,011,447,769 |
124,496,784,805 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,639,411,038 |
|
33,315,379,459 |
31,835,282,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,584,025,854 |
|
30,454,904,419 |
28,974,807,048 |
|
- Nguyên giá |
191,883,964,603 |
|
180,503,523,691 |
184,196,723,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,299,938,749 |
|
-150,048,619,272 |
-155,221,916,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,628,098,296 |
|
2,860,475,040 |
2,860,475,040 |
|
- Nguyên giá |
10,829,997,367 |
|
5,062,374,111 |
5,062,374,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,201,899,071 |
|
-2,201,899,071 |
-2,201,899,071 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
89,090,909 |
40,864,255 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
427,286,888 |
|
89,090,909 |
40,864,255 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,940,069,261 |
|
52,776,068,201 |
92,480,183,862 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,859,870,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,080,199,261 |
|
22,777,183,862 |
62,480,183,862 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,115,661 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
262,763,609 |
|
830,909,200 |
140,454,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
262,763,609 |
|
830,909,200 |
140,454,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
449,571,080,528 |
|
443,733,872,979 |
449,966,912,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
325,897,937,261 |
|
305,292,379,819 |
305,874,889,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,857,028,170 |
|
305,292,379,819 |
305,874,889,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,134,972,932 |
|
8,208,735,282 |
10,898,799,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,133,321,380 |
|
1,296,180,008 |
106,578,842 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,077,603,464 |
|
19,070,210,477 |
314,203,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,986,744,687 |
|
6,299,372,711 |
10,919,254,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
277,004,514 |
|
494,885,370 |
522,946,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,999,936,915 |
2,283,307,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
265,327,211,583 |
279,860,641,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
595,847,473 |
969,157,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,909,091 |
|
3,208,735,282 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3,208,735,282 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,673,143,267 |
|
138,441,493,160 |
144,092,023,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,673,143,267 |
|
138,441,493,160 |
144,092,023,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-51,650,000 |
|
-101,650,000 |
-101,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,129,668,130 |
|
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,661,247,232 |
|
7,154,909,400 |
12,805,439,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
93,311,473 |
12,356,690,052 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,061,597,927 |
448,749,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
449,571,080,528 |
|
443,733,872,979 |
449,966,912,977 |
|