1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,373,603,298 |
311,133,303,295 |
252,054,896,163 |
336,738,831,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,175,361,138 |
8,196,434,710 |
2,116,963,958 |
7,755,114,974 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
195,198,242,160 |
302,936,868,585 |
249,937,932,205 |
328,983,716,339 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,471,427,573 |
240,684,378,649 |
243,108,719,664 |
254,275,103,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,726,814,587 |
62,252,489,936 |
6,829,212,541 |
74,708,612,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,477,953,185 |
2,542,965,310 |
3,972,913,617 |
2,511,429,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,711,080,196 |
18,679,325,472 |
13,682,331,321 |
8,651,008,012 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,606,051,569 |
3,498,727,902 |
3,056,504,927 |
2,463,605,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,789,855,825 |
25,664,937,690 |
30,158,393,576 |
44,319,969,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,864,682,884 |
11,380,745,867 |
5,685,771,951 |
8,951,678,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,160,851,133 |
9,070,446,217 |
-38,724,370,690 |
15,297,386,790 |
|
12. Thu nhập khác |
910,173,195 |
1,016,413,112 |
1,957,637,962 |
967,794,019 |
|
13. Chi phí khác |
6,124,205 |
181,253,449 |
1,205,833,551 |
109,199,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
904,048,990 |
835,159,663 |
751,804,411 |
858,594,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,256,802,143 |
9,905,605,880 |
-37,972,566,279 |
16,155,981,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
668,113,696 |
939,753,989 |
1,795,465,666 |
1,648,154,929 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,924,915,839 |
8,965,851,891 |
-39,768,031,945 |
14,507,826,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,924,915,839 |
5,534,620,372 |
-38,256,348,315 |
14,377,897,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,431,231,519 |
-659,780,481 |
129,929,589 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
526 |
|
1,367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|