1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
901,815,709,921 |
|
882,626,198,282 |
1,257,826,840,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,446,390,750 |
|
19,131,035,559 |
28,751,244,956 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
880,369,319,171 |
|
863,495,162,723 |
1,229,075,595,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
661,219,654,793 |
|
660,672,214,886 |
988,852,144,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
219,149,664,378 |
|
202,822,947,837 |
240,223,451,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,057,464,365 |
|
5,554,098,846 |
8,801,602,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,963,566,187 |
|
19,569,197,647 |
19,216,030,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,963,566,187 |
|
3,873,075,278 |
3,821,325,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
43,082,652 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
140,790,860,934 |
|
134,029,547,264 |
153,286,949,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,865,592,806 |
|
23,621,555,083 |
36,984,732,084 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,268,284,778 |
|
31,199,829,341 |
39,537,342,243 |
|
12. Thu nhập khác |
22,773,491,761 |
|
12,251,073,047 |
11,881,505,050 |
|
13. Chi phí khác |
23,312,932,183 |
|
663,776,166 |
775,780,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-539,440,422 |
|
11,587,296,881 |
11,105,724,550 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,757,751,445 |
|
42,787,126,222 |
50,643,066,793 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,283,288,380 |
|
12,737,629,142 |
11,685,557,495 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,942,303,689 |
|
-809,217,914 |
756,410,525 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,532,159,376 |
|
30,858,714,994 |
38,201,098,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,532,159,376 |
|
30,858,714,994 |
37,403,830,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
797,267,798 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,045 |
|
2,931 |
3,552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,931 |
3,552 |
|