TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
516,273,918,549 |
482,296,402,326 |
427,384,569,627 |
474,005,394,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,538,643,046 |
20,743,945,612 |
31,077,957,589 |
24,834,277,104 |
|
1. Tiền |
14,538,643,046 |
20,743,945,612 |
31,077,957,589 |
24,834,277,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,178,867,994 |
132,520,056,654 |
138,198,706,528 |
218,997,215,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,133,179,166 |
140,683,006,321 |
145,316,844,144 |
229,732,837,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,251,134,096 |
1,759,846,733 |
3,838,089,945 |
1,771,874,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,420,140,466 |
7,220,090,952 |
5,613,392,454 |
5,341,491,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,625,585,734 |
-17,142,887,352 |
-16,569,620,015 |
-17,848,987,817 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
351,528,811,737 |
307,233,240,609 |
237,201,957,076 |
211,864,648,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
353,443,229,543 |
318,587,461,454 |
239,338,028,174 |
218,123,541,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,914,417,806 |
-11,354,220,845 |
-2,136,071,098 |
-6,258,892,674 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,027,595,772 |
21,799,159,451 |
20,905,948,434 |
18,309,253,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
680,551,146 |
1,886,363,290 |
606,841,636 |
1,492,598,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,374,183,710 |
19,127,729,199 |
19,583,423,969 |
16,157,025,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
972,860,916 |
785,066,962 |
715,682,829 |
659,629,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,377,202,723 |
51,624,609,885 |
53,030,201,351 |
52,248,964,311 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
891,767,500 |
901,385,000 |
1,951,649,999 |
1,896,149,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
891,767,500 |
901,385,000 |
1,951,649,999 |
1,896,149,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,368,169,190 |
31,469,523,546 |
32,360,392,862 |
31,570,423,158 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,602,904,666 |
24,974,247,883 |
25,983,400,245 |
25,311,713,587 |
|
- Nguyên giá |
147,708,864,402 |
147,661,404,489 |
152,888,688,361 |
152,980,619,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,105,959,736 |
-122,687,156,606 |
-126,905,288,116 |
-127,668,905,744 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,853,608,121 |
1,627,547,354 |
1,553,192,402 |
1,478,837,450 |
|
- Nguyên giá |
6,008,312,210 |
6,008,312,210 |
2,974,198,190 |
2,974,198,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,154,704,089 |
-4,380,764,856 |
-1,421,005,788 |
-1,495,360,740 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,911,656,403 |
4,867,728,309 |
4,823,800,215 |
4,779,872,121 |
|
- Nguyên giá |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,349,767,399 |
-4,393,695,493 |
-4,437,623,587 |
-4,481,551,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
475,383,272 |
475,507,380 |
313,157,131 |
294,351,978 |
|
- Nguyên giá |
2,381,697,159 |
2,297,295,665 |
1,803,356,421 |
1,875,024,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,906,313,887 |
-1,821,788,285 |
-1,490,199,290 |
-1,580,672,028 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,749,720,417 |
5,026,745,417 |
4,944,793,417 |
4,873,604,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,749,720,417 |
5,026,745,417 |
4,944,793,417 |
4,873,604,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,892,162,344 |
13,751,448,542 |
13,460,207,942 |
13,614,434,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,892,162,344 |
13,751,448,542 |
13,460,207,942 |
13,614,434,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
568,651,121,272 |
533,921,012,211 |
480,414,770,978 |
526,254,358,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
352,088,577,885 |
324,271,867,869 |
314,464,063,598 |
356,792,208,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,482,991,006 |
316,709,653,780 |
306,363,402,423 |
348,897,329,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,550,643,818 |
127,669,589,427 |
147,421,485,914 |
184,326,755,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,668,150,488 |
4,051,048,196 |
1,075,725,167 |
975,088,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,819,836,370 |
6,143,442,717 |
5,528,129,570 |
7,586,571,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,722,500,838 |
7,636,291,381 |
7,844,275,582 |
8,408,838,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
17,079,990 |
|
8,390,390,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,515,159,239 |
12,626,335,810 |
13,956,050,661 |
22,938,740,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
169,194,062,298 |
158,437,786,102 |
130,471,753,472 |
116,210,062,434 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,637,955 |
128,080,157 |
65,982,057 |
60,882,057 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,605,586,879 |
7,562,214,089 |
8,100,661,175 |
7,894,878,488 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,844,654,000 |
1,177,206,914 |
1,715,654,000 |
1,655,654,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,318,271,356 |
2,942,345,652 |
2,942,345,652 |
1,698,579,948 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,442,661,523 |
3,442,661,523 |
3,442,661,523 |
4,540,644,540 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,562,543,387 |
209,649,144,342 |
165,950,707,380 |
169,462,150,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,562,543,387 |
209,649,144,342 |
165,950,707,380 |
169,462,150,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
782,715,818 |
782,715,818 |
782,715,818 |
782,715,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
22,210,648,004 |
12,516,885,475 |
27,941,182,964 |
20,076,391,659 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,123,450,469 |
62,571,144,707 |
62,618,267,625 |
66,175,745,902 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,461,541,055 |
17,794,210,301 |
-40,423,359,459 |
-34,007,830,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,386,456,894 |
32,753,274,249 |
20,348,667,914 |
7,905,234,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-23,924,915,839 |
-14,959,063,948 |
-60,772,027,373 |
-41,913,064,517 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,684,188,041 |
10,684,188,041 |
9,731,900,432 |
11,135,127,544 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
568,651,121,272 |
533,921,012,211 |
480,414,770,978 |
526,254,358,911 |
|