MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 516,273,918,549 482,296,402,326 427,384,569,627 474,005,394,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,538,643,046 20,743,945,612 31,077,957,589 24,834,277,104
1. Tiền 14,538,643,046 20,743,945,612 31,077,957,589 24,834,277,104
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,178,867,994 132,520,056,654 138,198,706,528 218,997,215,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,133,179,166 140,683,006,321 145,316,844,144 229,732,837,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,251,134,096 1,759,846,733 3,838,089,945 1,771,874,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,420,140,466 7,220,090,952 5,613,392,454 5,341,491,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,625,585,734 -17,142,887,352 -16,569,620,015 -17,848,987,817
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 351,528,811,737 307,233,240,609 237,201,957,076 211,864,648,393
1. Hàng tồn kho 353,443,229,543 318,587,461,454 239,338,028,174 218,123,541,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,914,417,806 -11,354,220,845 -2,136,071,098 -6,258,892,674
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,027,595,772 21,799,159,451 20,905,948,434 18,309,253,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 680,551,146 1,886,363,290 606,841,636 1,492,598,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,374,183,710 19,127,729,199 19,583,423,969 16,157,025,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 972,860,916 785,066,962 715,682,829 659,629,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,377,202,723 51,624,609,885 53,030,201,351 52,248,964,311
I. Các khoản phải thu dài hạn 891,767,500 901,385,000 1,951,649,999 1,896,149,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,767,500 901,385,000 1,951,649,999 1,896,149,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,368,169,190 31,469,523,546 32,360,392,862 31,570,423,158
1. Tài sản cố định hữu hình 25,602,904,666 24,974,247,883 25,983,400,245 25,311,713,587
- Nguyên giá 147,708,864,402 147,661,404,489 152,888,688,361 152,980,619,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,105,959,736 -122,687,156,606 -126,905,288,116 -127,668,905,744
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,853,608,121 1,627,547,354 1,553,192,402 1,478,837,450
- Nguyên giá 6,008,312,210 6,008,312,210 2,974,198,190 2,974,198,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,154,704,089 -4,380,764,856 -1,421,005,788 -1,495,360,740
3. Tài sản cố định vô hình 4,911,656,403 4,867,728,309 4,823,800,215 4,779,872,121
- Nguyên giá 9,261,423,802 9,261,423,802 9,261,423,802 9,261,423,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,349,767,399 -4,393,695,493 -4,437,623,587 -4,481,551,681
III. Bất động sản đầu tư 475,383,272 475,507,380 313,157,131 294,351,978
- Nguyên giá 2,381,697,159 2,297,295,665 1,803,356,421 1,875,024,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,906,313,887 -1,821,788,285 -1,490,199,290 -1,580,672,028
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,749,720,417 5,026,745,417 4,944,793,417 4,873,604,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,749,720,417 5,026,745,417 4,944,793,417 4,873,604,417
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,892,162,344 13,751,448,542 13,460,207,942 13,614,434,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,892,162,344 13,751,448,542 13,460,207,942 13,614,434,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568,651,121,272 533,921,012,211 480,414,770,978 526,254,358,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 352,088,577,885 324,271,867,869 314,464,063,598 356,792,208,105
I. Nợ ngắn hạn 342,482,991,006 316,709,653,780 306,363,402,423 348,897,329,617
1. Phải trả người bán ngắn hạn 149,550,643,818 127,669,589,427 147,421,485,914 184,326,755,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,668,150,488 4,051,048,196 1,075,725,167 975,088,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,819,836,370 6,143,442,717 5,528,129,570 7,586,571,865
4. Phải trả người lao động 2,722,500,838 7,636,291,381 7,844,275,582 8,408,838,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,079,990 8,390,390,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,515,159,239 12,626,335,810 13,956,050,661 22,938,740,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 169,194,062,298 158,437,786,102 130,471,753,472 116,210,062,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,637,955 128,080,157 65,982,057 60,882,057
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,605,586,879 7,562,214,089 8,100,661,175 7,894,878,488
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,844,654,000 1,177,206,914 1,715,654,000 1,655,654,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,318,271,356 2,942,345,652 2,942,345,652 1,698,579,948
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,442,661,523 3,442,661,523 3,442,661,523 4,540,644,540
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,562,543,387 209,649,144,342 165,950,707,380 169,462,150,806
I. Vốn chủ sở hữu 216,562,543,387 209,649,144,342 165,950,707,380 169,462,150,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 782,715,818 782,715,818 782,715,818 782,715,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 22,210,648,004 12,516,885,475 27,941,182,964 20,076,391,659
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,123,450,469 62,571,144,707 62,618,267,625 66,175,745,902
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,461,541,055 17,794,210,301 -40,423,359,459 -34,007,830,117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,386,456,894 32,753,274,249 20,348,667,914 7,905,234,400
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,924,915,839 -14,959,063,948 -60,772,027,373 -41,913,064,517
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,684,188,041 10,684,188,041 9,731,900,432 11,135,127,544
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568,651,121,272 533,921,012,211 480,414,770,978 526,254,358,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.