MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,175,046,418 423,752,817,510 536,010,914,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,576,664,109 20,318,146,627 91,406,420,924
1. Tiền 12,576,664,109 20,318,146,627 78,406,420,924
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 474,361,200
1. Chứng khoán kinh doanh 1,837,670,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,363,308,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,412,660,274 199,299,089,695 242,123,278,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,149,431,364 209,315,447,087 256,543,917,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 534,468,810 752,585,387 3,048,659,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,070,121,250 29,216,318,220 30,233,817,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,341,361,150 -39,985,260,999 -47,770,918,906
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 67,803,552
IV. Hàng tồn kho 208,077,955,753 186,530,000,669 196,003,189,466
1. Hàng tồn kho 215,461,101,002 198,991,274,944 215,397,534,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,383,145,249 -12,461,274,275 -19,394,345,210
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,107,766,282 17,605,580,519 6,003,664,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 706,799,948 163,622,901 589,436,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,100,788,230 6,085,478,263 5,414,228,373
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 772,830,111 823,591,527
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,527,347,993 10,532,887,828
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,237,701,138 69,949,019,945 55,833,873,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,337,517,652 448,435,865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,337,517,652 448,435,865
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,014,122,878 34,291,376,206 22,152,372,878
1. Tài sản cố định hữu hình 41,175,278,706 28,784,298,360 16,533,449,040
- Nguyên giá 145,858,875,399 129,428,185,104 117,164,631,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,683,596,693 -100,643,886,744 -100,631,182,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính 532,177,189 430,810,105 2,676,396,028
- Nguyên giá 608,202,502 608,202,502 3,023,813,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,025,313 -177,392,397 -347,417,562
3. Tài sản cố định vô hình 3,239,116,060 3,108,322,060 2,942,527,810
- Nguyên giá 4,142,451,250 4,142,451,250 4,142,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -903,335,190 -1,034,129,190 -1,199,923,440
III. Bất động sản đầu tư 2,826,853,288
- Nguyên giá 4,532,738,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,705,885,371
IV. Tài sản dở dang dài hạn 565,706,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,067,550,923 1,967,945,681 565,706,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,534,840,530 11,834,168,410 11,210,325,089
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,293,101,263 10,922,288,410 11,210,325,089
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,837,670,000 1,837,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,595,930,733 -925,790,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,808,779,814 20,493,510,831 18,630,179,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,366,353,819 19,106,264,138 18,630,179,023
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 295,624,995 1,159,445,693
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 516,412,747,556 493,701,837,455 591,844,787,942
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 372,385,967,430 339,397,509,479 413,787,574,620
I. Nợ ngắn hạn 356,471,693,289 324,329,669,067 402,605,394,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 259,676,613,481 201,879,928,299 300,656,634,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 673,936,416 310,012,217 690,396,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,828,781,367 4,039,312,698 3,345,661,124
4. Phải trả người lao động 12,563,322,031 22,862,790,071 31,973,963,521
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,685,583 1,364,209,714 1,876,622,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,950,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,658,777,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,355,683,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,097,655,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,914,274,141 15,067,840,412 11,182,180,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,898,254,000 5,708,254,000 4,348,254,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,885,532,318 1,222,974,202 1,507,329,972
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,330,487,823 8,136,612,210 5,326,596,229
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,026,780,126 154,304,327,976 178,057,213,322
I. Vốn chủ sở hữu 144,026,780,126 154,304,327,976 178,057,213,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 782,715,818 782,715,818 782,715,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,977,774,315 8,122,496,962 8,372,019,776
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,293,795,248 10,009,878,792 21,458,634,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,345,507,411 26,046,165,526 42,143,842,910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,285,127,916
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,858,714,994
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 516,412,747,556 493,701,837,455 591,844,787,942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.