TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,175,046,418 |
423,752,817,510 |
|
536,010,914,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,576,664,109 |
20,318,146,627 |
|
91,406,420,924 |
|
1. Tiền |
12,576,664,109 |
20,318,146,627 |
|
78,406,420,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
474,361,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,837,670,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-1,363,308,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,412,660,274 |
199,299,089,695 |
|
242,123,278,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,149,431,364 |
209,315,447,087 |
|
256,543,917,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
534,468,810 |
752,585,387 |
|
3,048,659,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,070,121,250 |
29,216,318,220 |
|
30,233,817,045 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,341,361,150 |
-39,985,260,999 |
|
-47,770,918,906 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
67,803,552 |
|
IV. Hàng tồn kho |
208,077,955,753 |
186,530,000,669 |
|
196,003,189,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,461,101,002 |
198,991,274,944 |
|
215,397,534,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,383,145,249 |
-12,461,274,275 |
|
-19,394,345,210 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,107,766,282 |
17,605,580,519 |
|
6,003,664,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
706,799,948 |
163,622,901 |
|
589,436,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,100,788,230 |
6,085,478,263 |
|
5,414,228,373 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
772,830,111 |
823,591,527 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,527,347,993 |
10,532,887,828 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,237,701,138 |
69,949,019,945 |
|
55,833,873,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,337,517,652 |
|
|
448,435,865 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,337,517,652 |
|
|
448,435,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,014,122,878 |
34,291,376,206 |
|
22,152,372,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,175,278,706 |
28,784,298,360 |
|
16,533,449,040 |
|
- Nguyên giá |
145,858,875,399 |
129,428,185,104 |
|
117,164,631,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,683,596,693 |
-100,643,886,744 |
|
-100,631,182,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
532,177,189 |
430,810,105 |
|
2,676,396,028 |
|
- Nguyên giá |
608,202,502 |
608,202,502 |
|
3,023,813,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,025,313 |
-177,392,397 |
|
-347,417,562 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,239,116,060 |
3,108,322,060 |
|
2,942,527,810 |
|
- Nguyên giá |
4,142,451,250 |
4,142,451,250 |
|
4,142,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-903,335,190 |
-1,034,129,190 |
|
-1,199,923,440 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
2,826,853,288 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
4,532,738,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,705,885,371 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
565,706,880 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,067,550,923 |
1,967,945,681 |
|
565,706,880 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,534,840,530 |
11,834,168,410 |
|
11,210,325,089 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,293,101,263 |
10,922,288,410 |
|
11,210,325,089 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,837,670,000 |
1,837,670,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,595,930,733 |
-925,790,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,808,779,814 |
20,493,510,831 |
|
18,630,179,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,366,353,819 |
19,106,264,138 |
|
18,630,179,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
295,624,995 |
1,159,445,693 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,412,747,556 |
493,701,837,455 |
|
591,844,787,942 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,385,967,430 |
339,397,509,479 |
|
413,787,574,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
356,471,693,289 |
324,329,669,067 |
|
402,605,394,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
259,676,613,481 |
201,879,928,299 |
|
300,656,634,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
673,936,416 |
310,012,217 |
|
690,396,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,828,781,367 |
4,039,312,698 |
|
3,345,661,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,563,322,031 |
22,862,790,071 |
|
31,973,963,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,685,583 |
1,364,209,714 |
|
1,876,622,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,950,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
18,658,777,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
38,355,683,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,097,655,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,914,274,141 |
15,067,840,412 |
|
11,182,180,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,898,254,000 |
5,708,254,000 |
|
4,348,254,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,885,532,318 |
1,222,974,202 |
|
1,507,329,972 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,330,487,823 |
8,136,612,210 |
|
5,326,596,229 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,026,780,126 |
154,304,327,976 |
|
178,057,213,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,026,780,126 |
154,304,327,976 |
|
178,057,213,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
782,715,818 |
782,715,818 |
|
782,715,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,977,774,315 |
8,122,496,962 |
|
8,372,019,776 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,293,795,248 |
10,009,878,792 |
|
21,458,634,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,345,507,411 |
26,046,165,526 |
|
42,143,842,910 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
11,285,127,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
30,858,714,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,412,747,556 |
493,701,837,455 |
|
591,844,787,942 |
|