TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
389,235,614,760 |
|
|
426,175,046,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,260,475,504 |
|
|
12,576,664,109 |
|
1. Tiền |
40,260,475,504 |
|
|
12,576,664,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,585,704,093 |
|
|
182,412,660,274 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,938,070,805 |
|
|
181,149,431,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,958,490,408 |
|
|
534,468,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,184,032,147 |
|
|
30,070,121,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,494,889,267 |
|
|
-29,341,361,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,035,375,472 |
|
|
208,077,955,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,958,966,370 |
|
|
215,461,101,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,923,590,898 |
|
|
-7,383,145,249 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,354,059,691 |
|
|
23,107,766,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,227,565,712 |
|
|
706,799,948 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,400,842,805 |
|
|
8,100,788,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,948,690,035 |
|
|
772,830,111 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,776,961,139 |
|
|
13,527,347,993 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,630,080,233 |
|
|
90,237,701,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,337,517,652 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,337,517,652 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,358,317,621 |
|
|
47,014,122,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,986,070,016 |
|
|
41,175,278,706 |
|
- Nguyên giá |
108,297,115,360 |
|
|
145,858,875,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,311,045,344 |
|
|
-104,683,596,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
532,177,189 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
608,202,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-76,025,313 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
438,335,372 |
|
|
3,239,116,060 |
|
- Nguyên giá |
1,123,261,350 |
|
|
4,142,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-684,925,978 |
|
|
-903,335,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,933,912,233 |
|
|
2,067,550,923 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,326,438,542 |
|
|
12,534,840,530 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
681,408,000 |
|
|
12,293,101,263 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,645,030,542 |
|
|
1,837,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,595,930,733 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,945,324,070 |
|
|
23,808,779,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,403,133,545 |
|
|
23,366,353,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
542,190,525 |
|
|
295,624,995 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
501,865,694,993 |
|
|
516,412,747,556 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
404,143,842,754 |
|
|
372,385,967,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,430,056,917 |
|
|
356,471,693,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,161,243,381 |
|
|
259,676,613,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
401,904,069 |
|
|
673,936,416 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,456,447,795 |
|
|
3,828,781,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,162,723,252 |
|
|
12,563,322,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
71,685,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
2,444,881,522 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,202,589,962 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,713,785,837 |
|
|
15,914,274,141 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,250,402,000 |
|
|
5,898,254,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,463,383,837 |
|
|
3,885,532,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
5,330,487,823 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,721,852,239 |
|
|
144,026,780,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,721,852,239 |
|
|
144,026,780,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,000,000,000 |
|
|
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
591,555,818 |
|
|
782,715,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,945,984,358 |
|
|
7,977,774,315 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,204,474,696 |
|
|
9,293,795,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,012,493,602 |
|
|
17,345,507,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
501,865,694,993 |
|
|
516,412,747,556 |
|