MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 389,235,614,760 426,175,046,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,260,475,504 12,576,664,109
1. Tiền 40,260,475,504 12,576,664,109
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,585,704,093 182,412,660,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,938,070,805 181,149,431,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,958,490,408 534,468,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,184,032,147 30,070,121,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,494,889,267 -29,341,361,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 175,035,375,472 208,077,955,753
1. Hàng tồn kho 176,958,966,370 215,461,101,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,923,590,898 -7,383,145,249
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,354,059,691 23,107,766,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,227,565,712 706,799,948
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,400,842,805 8,100,788,230
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,948,690,035 772,830,111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,776,961,139 13,527,347,993
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,630,080,233 90,237,701,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,337,517,652
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,337,517,652
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,358,317,621 47,014,122,878
1. Tài sản cố định hữu hình 43,986,070,016 41,175,278,706
- Nguyên giá 108,297,115,360 145,858,875,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,311,045,344 -104,683,596,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính 532,177,189
- Nguyên giá 608,202,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,025,313
3. Tài sản cố định vô hình 438,335,372 3,239,116,060
- Nguyên giá 1,123,261,350 4,142,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -684,925,978 -903,335,190
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,933,912,233 2,067,550,923
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,326,438,542 12,534,840,530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 681,408,000 12,293,101,263
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,645,030,542 1,837,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,595,930,733
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,945,324,070 23,808,779,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,403,133,545 23,366,353,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 542,190,525 295,624,995
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501,865,694,993 516,412,747,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 404,143,842,754 372,385,967,430
I. Nợ ngắn hạn 386,430,056,917 356,471,693,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,161,243,381 259,676,613,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 401,904,069 673,936,416
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,456,447,795 3,828,781,367
4. Phải trả người lao động 3,162,723,252 12,563,322,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,685,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,444,881,522
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,202,589,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,713,785,837 15,914,274,141
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,250,402,000 5,898,254,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,463,383,837 3,885,532,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,330,487,823
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 97,721,852,239 144,026,780,126
I. Vốn chủ sở hữu 97,721,852,239 144,026,780,126
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,000,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 591,555,818 782,715,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,945,984,358 7,977,774,315
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,204,474,696 9,293,795,248
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,012,493,602 17,345,507,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501,865,694,993 516,412,747,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.