1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
851,761,841,603 |
786,132,598,550 |
718,019,437,586 |
1,125,179,981,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
851,761,841,603 |
786,132,598,550 |
718,019,437,586 |
1,125,179,981,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
774,594,641,419 |
727,596,541,430 |
660,726,315,771 |
962,020,368,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,167,200,184 |
58,536,057,120 |
57,293,121,815 |
163,159,613,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,212,977,887 |
5,709,349,458 |
8,430,685,213 |
26,082,168,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,738,176,906 |
6,254,287,717 |
8,499,970,872 |
10,861,495,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,636,595,731 |
4,283,963,998 |
4,839,781,343 |
5,729,921,188 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,844,864,664 |
33,256,935,539 |
31,147,967,182 |
41,434,915,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,331,792,114 |
16,494,705,391 |
18,269,793,794 |
30,235,152,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,465,344,387 |
8,239,477,931 |
7,806,075,180 |
106,710,217,976 |
|
12. Thu nhập khác |
256,999,590 |
212,623,163 |
1,839,150,324 |
417,795,495 |
|
13. Chi phí khác |
106,120,814 |
431,388,310 |
586,592,340 |
341,088,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
150,878,776 |
-218,765,147 |
1,252,557,984 |
76,707,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,616,223,163 |
8,020,712,784 |
9,058,633,164 |
106,786,925,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,052,398,170 |
839,410,362 |
1,385,572,907 |
21,258,749,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,686,096 |
739,937,598 |
442,384,031 |
1,983,420,568 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,679,511,089 |
6,441,364,824 |
7,230,676,226 |
83,544,755,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,679,511,089 |
6,441,364,824 |
7,230,676,226 |
83,544,755,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,136 |
1,041 |
658 |
8,620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|