MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Phú Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,936,103,546 216,408,407,110 342,095,524,969 505,531,236,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,788,696,745 4,159,518,730 2,690,679,789 4,688,101,326
1. Tiền 8,788,696,745 4,159,518,730 2,690,679,789 4,688,101,326
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,983,172,205 100,596,333,087 168,541,519,778 201,647,811,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,113,154,645 39,497,015,532 34,669,458,666 78,778,535,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,489,864,209 15,642,634,501 53,470,988,293 870,433,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,380,153,351 45,456,683,054 80,401,072,819 121,998,843,056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 176,414,324,015 105,042,889,464 152,692,606,462 288,769,640,114
1. Hàng tồn kho 184,630,128,406 105,042,889,464 152,692,606,462 288,769,640,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,215,804,391
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,749,910,581 6,609,665,829 18,170,718,940 10,425,683,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 733,109,076 1,069,463,643 1,740,371,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,016,801,505 5,540,202,186 16,315,920,434 10,425,683,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 114,427,093
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,904,852,478 38,875,818,243 241,041,938,298 444,867,376,088
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,528,368,329 32,212,780,233 38,259,420,875 444,795,315,143
1. Tài sản cố định hữu hình 28,528,368,329 32,212,780,233 38,259,420,875 444,497,597,567
- Nguyên giá 416,739,972,813 427,893,095,636 439,169,918,970 880,538,637,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,211,604,484 -395,680,315,403 -400,910,498,095 -436,041,039,984
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 216,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 297,717,576
- Nguyên giá 216,000,000 216,000,000 549,040,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,000,000 -216,000,000 -251,322,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,765,556,959 199,776,093,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,765,556,959 199,776,093,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,075,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,075,000,000 1,075,000,000 1,075,000,000 1,075,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,075,000,000 -1,075,000,000 -1,075,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,301,484,149 2,897,481,051 3,006,423,990 72,060,945
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,681,007 399,615,507 950,942,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,237,803,142 2,497,865,544 2,055,481,513 72,060,945
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,840,956,024 255,284,225,353 583,137,463,267 950,398,612,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,625,071,697 164,170,585,073 426,420,147,310 716,540,325,474
I. Nợ ngắn hạn 217,625,071,697 157,665,982,273 241,179,612,068 382,698,968,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,894,103,016 22,493,153,246 88,332,340,048 212,405,567,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 772,332,803 1,748,955,739 3,491,200,496 872,662,155
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 271,069,663 362,915,487 168,635,668 7,469,030,942
4. Phải trả người lao động 12,489,824,565 8,275,737,981 10,880,254,352 25,271,326,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,381,037,248 2,938,548,537 1,507,321,345 3,646,776,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,549,738,631 10,284,131,633 8,839,543,421 18,030,919,309
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,457,642,964 102,634,007,972 119,186,608,511 106,140,760,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,809,322,807 8,928,531,678 8,773,708,227 8,861,924,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,504,602,800 185,240,535,242 333,841,357,276
1. Phải trả người bán dài hạn 162,314,525,145 189,941,248,653
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,504,602,800 22,926,010,097 143,900,108,623
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,215,884,327 91,113,640,280 156,717,315,957 233,858,287,047
I. Vốn chủ sở hữu 108,215,884,327 91,113,640,280 156,717,315,957 233,858,287,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,000,000 289,000,000 24,289,216,000 24,289,216,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,247,373,238 29,383,275,456 30,197,063,731 31,023,955,731
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,000,000,000 360,000 360,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,679,511,089 6,441,364,824 7,230,676,226 83,544,755,316
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,441,364,824 7,230,676,226 83,544,755,316
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,679,511,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,840,956,024 255,284,225,353 583,137,463,267 950,398,612,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.