TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,936,103,546 |
216,408,407,110 |
342,095,524,969 |
505,531,236,433 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,788,696,745 |
4,159,518,730 |
2,690,679,789 |
4,688,101,326 |
|
1. Tiền |
8,788,696,745 |
4,159,518,730 |
2,690,679,789 |
4,688,101,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,983,172,205 |
100,596,333,087 |
168,541,519,778 |
201,647,811,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,113,154,645 |
39,497,015,532 |
34,669,458,666 |
78,778,535,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,489,864,209 |
15,642,634,501 |
53,470,988,293 |
870,433,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,380,153,351 |
45,456,683,054 |
80,401,072,819 |
121,998,843,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,414,324,015 |
105,042,889,464 |
152,692,606,462 |
288,769,640,114 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,630,128,406 |
105,042,889,464 |
152,692,606,462 |
288,769,640,114 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,215,804,391 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,749,910,581 |
6,609,665,829 |
18,170,718,940 |
10,425,683,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
733,109,076 |
1,069,463,643 |
1,740,371,413 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,016,801,505 |
5,540,202,186 |
16,315,920,434 |
10,425,683,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
114,427,093 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,904,852,478 |
38,875,818,243 |
241,041,938,298 |
444,867,376,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,528,368,329 |
32,212,780,233 |
38,259,420,875 |
444,795,315,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,528,368,329 |
32,212,780,233 |
38,259,420,875 |
444,497,597,567 |
|
- Nguyên giá |
416,739,972,813 |
427,893,095,636 |
439,169,918,970 |
880,538,637,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,211,604,484 |
-395,680,315,403 |
-400,910,498,095 |
-436,041,039,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
216,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,000,000 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
297,717,576 |
|
- Nguyên giá |
|
216,000,000 |
216,000,000 |
549,040,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-216,000,000 |
-216,000,000 |
-251,322,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,765,556,959 |
199,776,093,433 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,765,556,959 |
199,776,093,433 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,075,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,075,000,000 |
1,075,000,000 |
1,075,000,000 |
1,075,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,075,000,000 |
-1,075,000,000 |
-1,075,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,301,484,149 |
2,897,481,051 |
3,006,423,990 |
72,060,945 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,681,007 |
399,615,507 |
950,942,477 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,237,803,142 |
2,497,865,544 |
2,055,481,513 |
72,060,945 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,840,956,024 |
255,284,225,353 |
583,137,463,267 |
950,398,612,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,625,071,697 |
164,170,585,073 |
426,420,147,310 |
716,540,325,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,625,071,697 |
157,665,982,273 |
241,179,612,068 |
382,698,968,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,894,103,016 |
22,493,153,246 |
88,332,340,048 |
212,405,567,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
772,332,803 |
1,748,955,739 |
3,491,200,496 |
872,662,155 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
271,069,663 |
362,915,487 |
168,635,668 |
7,469,030,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,489,824,565 |
8,275,737,981 |
10,880,254,352 |
25,271,326,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,381,037,248 |
2,938,548,537 |
1,507,321,345 |
3,646,776,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,549,738,631 |
10,284,131,633 |
8,839,543,421 |
18,030,919,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,457,642,964 |
102,634,007,972 |
119,186,608,511 |
106,140,760,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,809,322,807 |
8,928,531,678 |
8,773,708,227 |
8,861,924,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,504,602,800 |
185,240,535,242 |
333,841,357,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
162,314,525,145 |
189,941,248,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,504,602,800 |
22,926,010,097 |
143,900,108,623 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,215,884,327 |
91,113,640,280 |
156,717,315,957 |
233,858,287,047 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,215,884,327 |
91,113,640,280 |
156,717,315,957 |
233,858,287,047 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
289,000,000 |
289,000,000 |
24,289,216,000 |
24,289,216,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,247,373,238 |
29,383,275,456 |
30,197,063,731 |
31,023,955,731 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,000,000,000 |
360,000 |
360,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,679,511,089 |
6,441,364,824 |
7,230,676,226 |
83,544,755,316 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,441,364,824 |
7,230,676,226 |
83,544,755,316 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,679,511,089 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,840,956,024 |
255,284,225,353 |
583,137,463,267 |
950,398,612,521 |
|