TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,971,542,853 |
196,848,441,500 |
292,936,103,546 |
216,408,407,110 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,230,133,453 |
3,707,389,059 |
8,788,696,745 |
4,159,518,730 |
|
1. Tiền |
4,230,133,453 |
3,707,389,059 |
8,788,696,745 |
4,159,518,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,105,985,170 |
64,018,957,503 |
101,983,172,205 |
100,596,333,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,352,669,113 |
32,100,327,063 |
37,113,154,645 |
39,497,015,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
546,563,187 |
1,326,893,281 |
8,489,864,209 |
15,642,634,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,206,752,870 |
30,591,737,159 |
56,380,153,351 |
45,456,683,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,438,860,709 |
123,749,145,593 |
176,414,324,015 |
105,042,889,464 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,099,701,463 |
124,225,248,825 |
184,630,128,406 |
105,042,889,464 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,660,840,754 |
-476,103,232 |
-8,215,804,391 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,196,563,521 |
5,372,949,345 |
5,749,910,581 |
6,609,665,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
510,846,465 |
1,239,788,197 |
733,109,076 |
1,069,463,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,207,790,706 |
2,290,284,864 |
5,016,801,505 |
5,540,202,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
477,926,350 |
1,842,876,284 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,663,880,736 |
56,058,545,097 |
32,904,852,478 |
38,875,818,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,237,377,598 |
27,747,665,172 |
28,528,368,329 |
32,212,780,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,224,305,136 |
27,747,665,172 |
28,528,368,329 |
32,212,780,233 |
|
- Nguyên giá |
392,437,503,940 |
408,011,708,035 |
416,739,972,813 |
427,893,095,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-373,213,198,804 |
-380,264,042,863 |
-388,211,604,484 |
-395,680,315,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
216,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-216,000,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,072,462 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
216,000,000 |
216,000,000 |
|
216,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,927,538 |
-216,000,000 |
|
-216,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,765,556,959 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
3,765,556,959 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,000,000,000 |
25,075,000,000 |
1,075,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,075,000,000 |
1,075,000,000 |
1,075,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,075,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,426,503,138 |
3,235,879,925 |
3,301,484,149 |
2,897,481,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
286,410,244 |
113,762,879 |
63,681,007 |
399,615,507 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,140,092,894 |
3,122,117,046 |
3,237,803,142 |
2,497,865,544 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
261,635,423,589 |
252,906,986,597 |
325,840,956,024 |
255,284,225,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,462,242,207 |
159,654,960,321 |
217,625,071,697 |
164,170,585,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,014,825,540 |
159,654,960,321 |
217,625,071,697 |
157,665,982,273 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,854,331,478 |
36,146,252,308 |
28,894,103,016 |
22,493,153,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
820,316,264 |
5,662,191,206 |
772,332,803 |
1,748,955,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
440,651,997 |
264,812,616 |
271,069,663 |
362,915,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,609,808,789 |
5,618,848,880 |
12,489,824,565 |
8,275,737,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,439,514,793 |
8,822,167,493 |
8,381,037,248 |
2,938,548,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,936,525,802 |
13,692,087,466 |
12,549,738,631 |
10,284,131,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,596,633,007 |
82,229,530,583 |
147,457,642,964 |
102,634,007,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,317,043,410 |
7,219,069,769 |
6,809,322,807 |
8,928,531,678 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
447,416,667 |
|
|
6,504,602,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
447,416,667 |
|
|
6,504,602,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,173,181,382 |
93,252,026,276 |
108,215,884,327 |
91,113,640,280 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,173,181,382 |
93,252,026,276 |
108,215,884,327 |
91,113,640,280 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
289,000,000 |
289,000,000 |
289,000,000 |
289,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,697,696,762 |
17,483,989,568 |
22,247,373,238 |
29,383,275,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,186,484,620 |
25,479,036,708 |
35,679,511,089 |
6,441,364,824 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,186,484,620 |
25,479,036,708 |
|
6,441,364,824 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35,679,511,089 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
261,635,423,589 |
252,906,986,597 |
325,840,956,024 |
255,284,225,353 |
|