MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Phú Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,971,542,853 196,848,441,500 292,936,103,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,230,133,453 3,707,389,059 8,788,696,745
1. Tiền 4,230,133,453 3,707,389,059 8,788,696,745
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,105,985,170 64,018,957,503 101,983,172,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,352,669,113 32,100,327,063 37,113,154,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,563,187 1,326,893,281 8,489,864,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,206,752,870 30,591,737,159 56,380,153,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,438,860,709 123,749,145,593 176,414,324,015
1. Hàng tồn kho 111,099,701,463 124,225,248,825 184,630,128,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,660,840,754 -476,103,232 -8,215,804,391
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,196,563,521 5,372,949,345 5,749,910,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 510,846,465 1,239,788,197 733,109,076
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,207,790,706 2,290,284,864 5,016,801,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,926,350 1,842,876,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,663,880,736 56,058,545,097 32,904,852,478
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,237,377,598 27,747,665,172 28,528,368,329
1. Tài sản cố định hữu hình 19,224,305,136 27,747,665,172 28,528,368,329
- Nguyên giá 392,437,503,940 408,011,708,035 416,739,972,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,213,198,804 -380,264,042,863 -388,211,604,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 216,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 13,072,462
- Nguyên giá 216,000,000 216,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,927,538 -216,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,000,000,000 25,075,000,000 1,075,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000 24,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,075,000,000 1,075,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,426,503,138 3,235,879,925 3,301,484,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 286,410,244 113,762,879 63,681,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,140,092,894 3,122,117,046 3,237,803,142
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 261,635,423,589 252,906,986,597 325,840,956,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,462,242,207 159,654,960,321 217,625,071,697
I. Nợ ngắn hạn 166,014,825,540 159,654,960,321 217,625,071,697
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,854,331,478 36,146,252,308 28,894,103,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 820,316,264 5,662,191,206 772,332,803
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 440,651,997 264,812,616 271,069,663
4. Phải trả người lao động 9,609,808,789 5,618,848,880 12,489,824,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,439,514,793 8,822,167,493 8,381,037,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,936,525,802 13,692,087,466 12,549,738,631
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,596,633,007 82,229,530,583 147,457,642,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,317,043,410 7,219,069,769 6,809,322,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 447,416,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 447,416,667
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,173,181,382 93,252,026,276 108,215,884,327
I. Vốn chủ sở hữu 95,173,181,382 93,252,026,276 108,215,884,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,000,000 289,000,000 289,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,697,696,762 17,483,989,568 22,247,373,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,186,484,620 25,479,036,708 35,679,511,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,186,484,620 25,479,036,708
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,679,511,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 261,635,423,589 252,906,986,597 325,840,956,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.