MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,816,056,400 129,831,831,667 183,684,345,546 138,381,309,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,579,954,564 11,490,200,889 16,069,316,620 15,993,122,184
1. Tiền 20,579,954,564 11,490,200,889 16,069,316,620 15,993,122,184
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,621,541,028 15,391,551,576 23,733,944,694 19,743,699,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,559,596,518 15,021,733,800 23,286,267,536 18,060,204,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,467,457,700 194,302,545 250,500,000 1,491,360,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 801,530,810 414,890,231 436,552,158 431,509,258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -207,044,000 -239,375,000 -239,375,000 -239,375,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,590,518,738 99,961,318,423 142,284,052,836 99,712,402,029
1. Hàng tồn kho 84,590,518,738 99,961,318,423 147,006,123,705 103,766,567,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,722,070,869 -4,054,165,491
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,024,042,070 2,988,760,779 1,597,031,396 2,932,086,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356,036,218 176,398,343
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,668,005,852 2,988,760,779 1,597,031,396 2,755,688,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,216,324,095 58,659,055,232 52,805,685,250 69,438,793,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,820,000 17,820,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,820,000 17,820,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,228,415,061 56,752,634,641 52,033,553,474 44,716,414,304
1. Tài sản cố định hữu hình 21,653,011,223 51,371,053,159 46,763,174,348 39,658,217,494
- Nguyên giá 104,538,849,916 129,432,513,060 130,762,515,837 125,497,955,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,885,838,693 -78,061,459,901 -83,999,341,489 -85,839,737,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,575,403,838 5,381,581,482 5,270,379,126 5,058,196,810
- Nguyên giá 6,506,339,534 6,506,339,534 6,598,139,534 6,598,139,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -930,935,696 -1,124,758,052 -1,327,760,408 -1,539,942,724
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,091,547,035 699,996,344 681,248,162 24,708,756,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,091,547,035 699,996,344 681,248,162 24,708,756,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 878,541,999 1,206,424,247 73,063,614 13,622,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 878,541,999 1,206,424,247 73,063,614 13,622,598
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,032,380,495 188,490,886,899 236,490,030,796 207,820,103,138
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,565,763,185 109,189,626,521 154,488,918,982 117,708,545,908
I. Nợ ngắn hạn 121,565,763,185 97,156,020,521 145,455,312,982 95,134,810,608
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,828,326,966 4,980,123,142 28,972,429,431 4,115,203,638
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 558,703,485 221,926,860 231,320,250 3,776,849,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 355,053,463 210,633,694 398,609,167 540,306,120
4. Phải trả người lao động 4,170,038,191 7,665,529,081 13,034,782,690 7,718,276,756
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 353,684,766 2,172,942,073 2,842,445,475 1,212,571,677
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,359,177,667 2,040,439,797 594,721,567 812,638,515
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,383,220,000 79,107,110,000 98,112,915,000 75,502,320,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,557,558,647 757,315,874 1,268,089,402 1,456,644,784
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,033,606,000 9,033,606,000 22,573,735,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,033,606,000 9,033,606,000 22,573,735,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,466,617,310 79,301,260,378 82,001,111,814 90,111,557,230
I. Vốn chủ sở hữu 73,466,617,310 79,301,260,378 82,001,111,814 90,111,557,230
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 442,257,000 442,257,000 442,257,000 442,257,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,000,000 -49,000,000 -49,000,000 -49,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,050,788,872 14,050,788,872 14,975,142,400 14,975,142,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,022,571,438 14,857,214,506 16,632,712,414 24,743,157,830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,745,548,089 9,243,535,281 8,896,611,022 13,717,638,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,277,023,349 5,613,679,225 7,736,101,392 11,025,518,882
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,032,380,495 188,490,886,899 236,490,030,796 207,820,103,138
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.