MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,949,373,212 47,547,096,535 53,848,839,940 88,310,803,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,923,742
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,949,373,212 47,547,096,535 53,843,916,198 88,310,803,871
4. Giá vốn hàng bán 72,186,137,214 40,222,499,546 43,514,574,771 76,379,093,847
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,763,235,998 7,324,596,989 10,329,341,427 11,931,710,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 923,838 19,204,161 91,671,123 2,250,889
7. Chi phí tài chính 1,335,718,669 1,160,950,776 1,060,197,433 795,115,465
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,260,404,423 1,123,036,817 1,040,761,309 645,194,020
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,853,896,477 7,578,868,193 7,204,135,459 6,897,686,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,246,118,232 3,058,592,843 2,092,499,227 2,227,890,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,328,426,458 -4,454,610,662 64,180,431 2,013,267,898
12. Thu nhập khác 114,477,272 210,090,909 2,025,455
13. Chi phí khác 65,397,786
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 114,477,272 144,693,123 2,025,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,442,903,730 -4,454,610,662 208,873,554 2,015,293,353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 249,334,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,193,568,808 -4,454,610,662 208,873,554 2,015,293,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,193,568,808 -4,454,610,662 208,873,554 2,015,293,353
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 950 -815 38 369
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 950 -815 38 369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.