1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,949,373,212 |
47,547,096,535 |
53,848,839,940 |
88,310,803,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,923,742 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,949,373,212 |
47,547,096,535 |
53,843,916,198 |
88,310,803,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,186,137,214 |
40,222,499,546 |
43,514,574,771 |
76,379,093,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,763,235,998 |
7,324,596,989 |
10,329,341,427 |
11,931,710,024 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
923,838 |
19,204,161 |
91,671,123 |
2,250,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,335,718,669 |
1,160,950,776 |
1,060,197,433 |
795,115,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,260,404,423 |
1,123,036,817 |
1,040,761,309 |
645,194,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,853,896,477 |
7,578,868,193 |
7,204,135,459 |
6,897,686,569 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,246,118,232 |
3,058,592,843 |
2,092,499,227 |
2,227,890,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,328,426,458 |
-4,454,610,662 |
64,180,431 |
2,013,267,898 |
|
12. Thu nhập khác |
114,477,272 |
|
210,090,909 |
2,025,455 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
65,397,786 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
114,477,272 |
|
144,693,123 |
2,025,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,442,903,730 |
-4,454,610,662 |
208,873,554 |
2,015,293,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
249,334,922 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,193,568,808 |
-4,454,610,662 |
208,873,554 |
2,015,293,353 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,193,568,808 |
-4,454,610,662 |
208,873,554 |
2,015,293,353 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
950 |
-815 |
38 |
369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
950 |
-815 |
38 |
369 |
|