MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,196,036,039 122,348,146,931 112,107,059,105 107,736,609,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,710,081,079 8,901,703,977 8,474,422,197 8,490,100,619
1. Tiền 3,595,168,729 3,767,244,107 3,319,936,881 3,320,343,192
2. Các khoản tương đương tiền 5,114,912,350 5,134,459,870 5,154,485,316 5,169,757,427
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 402,780,000 402,780,000 402,780,000 402,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,480,166,925 1,480,166,925 1,480,166,925 1,480,166,925
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,077,386,925 -1,077,386,925 -1,077,386,925 -1,077,386,925
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,796,854,423 61,522,032,483 51,561,139,697 69,721,644,920
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,041,657,364 37,665,638,842 38,143,646,351 54,559,209,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,984,131,651 23,229,974,243 12,611,026,824 14,064,740,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,117,309,408 972,663,398 1,152,710,522 1,974,610,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346,244,000 -346,244,000 -346,244,000 -876,915,026
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,587,924,486 51,011,575,546 51,048,389,854 28,644,624,396
1. Hàng tồn kho 50,954,829,287 51,378,480,347 51,415,294,655 29,011,529,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -366,904,801 -366,904,801 -366,904,801 -366,904,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 698,396,051 510,054,925 620,327,357 477,459,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 698,396,051 510,054,925 620,327,357 477,459,359
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,353,257,961 52,226,590,491 50,807,762,512 51,737,991,742
I. Các khoản phải thu dài hạn 589,583,378 571,207,938 516,482,173 552,673,523
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 589,583,378 571,207,938 516,482,173 552,673,523
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,198,878,311 51,224,868,175 49,920,297,712 50,619,668,325
1. Tài sản cố định hữu hình 45,512,061,556 43,933,666,052 42,900,223,914 43,964,926,534
- Nguyên giá 83,485,816,965 83,485,816,965 83,485,816,965 81,490,816,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,973,755,409 -39,552,150,913 -40,585,593,051 -37,525,890,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,930,979,235 3,577,636,415 3,336,710,193 2,870,950,775
- Nguyên giá 5,653,485,145 5,653,485,145 5,653,485,145 5,653,485,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,722,505,910 -2,075,848,730 -2,316,774,952 -2,782,534,370
3. Tài sản cố định vô hình 3,755,837,520 3,713,565,708 3,683,363,605 3,783,791,016
- Nguyên giá 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,501,851,044 -2,544,122,856 -2,574,324,959 -2,473,897,548
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 269,617,227 269,617,227 286,313,627 269,617,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 269,617,227 269,617,227 286,313,627 269,617,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 295,179,045 160,897,151 84,669,000 296,032,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 295,179,045 160,897,151 84,669,000 296,032,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,549,294,000 174,574,737,422 162,914,821,617 159,474,601,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,206,019,808 107,218,750,225 93,739,299,808 86,911,341,267
I. Nợ ngắn hạn 87,799,371,061 89,351,901,705 79,571,501,298 72,474,044,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,535,723,210 26,226,779,076 17,066,960,830 10,818,811,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,469,555,028 3,288,883,696 3,446,421,194 2,352,781,551
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,339,386,265 2,937,777,001 2,688,610,507 4,732,057,839
4. Phải trả người lao động 685,780,215 401,981,752 286,008,586 246,495,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,706,272 71,055,871 71,121,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,494,086,562 1,713,551,116 1,545,826,653 1,394,437,857
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,503,345,623 52,925,965,307 52,753,145,642 51,068,770,093
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,765,787,886 1,785,907,886 1,784,527,886 1,789,567,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,406,648,747 17,866,848,520 14,167,798,510 14,437,297,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,129,617,311 2,821,640,584 2,513,663,857
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,406,648,747 14,737,231,209 11,346,157,926 11,923,633,395
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,343,274,192 67,355,987,197 69,175,521,809 72,563,259,769
I. Vốn chủ sở hữu 68,343,274,192 67,355,987,197 69,175,521,809 72,563,259,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,923,815,957 1,936,528,962 3,756,063,574 7,143,801,534
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,486,906,464 6,047,357,575 6,047,357,575 6,047,357,575
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,563,090,507 -4,110,828,613 -2,291,294,001 1,096,443,959
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,549,294,000 174,574,737,422 162,914,821,617 159,474,601,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.