TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,196,036,039 |
122,348,146,931 |
112,107,059,105 |
107,736,609,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,710,081,079 |
8,901,703,977 |
8,474,422,197 |
8,490,100,619 |
|
1. Tiền |
3,595,168,729 |
3,767,244,107 |
3,319,936,881 |
3,320,343,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,114,912,350 |
5,134,459,870 |
5,154,485,316 |
5,169,757,427 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
402,780,000 |
402,780,000 |
402,780,000 |
402,780,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,480,166,925 |
1,480,166,925 |
1,480,166,925 |
1,480,166,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,077,386,925 |
-1,077,386,925 |
-1,077,386,925 |
-1,077,386,925 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,796,854,423 |
61,522,032,483 |
51,561,139,697 |
69,721,644,920 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,041,657,364 |
37,665,638,842 |
38,143,646,351 |
54,559,209,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,984,131,651 |
23,229,974,243 |
12,611,026,824 |
14,064,740,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,117,309,408 |
972,663,398 |
1,152,710,522 |
1,974,610,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-346,244,000 |
-346,244,000 |
-346,244,000 |
-876,915,026 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,587,924,486 |
51,011,575,546 |
51,048,389,854 |
28,644,624,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,954,829,287 |
51,378,480,347 |
51,415,294,655 |
29,011,529,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-366,904,801 |
-366,904,801 |
-366,904,801 |
-366,904,801 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
698,396,051 |
510,054,925 |
620,327,357 |
477,459,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
698,396,051 |
510,054,925 |
620,327,357 |
477,459,359 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,353,257,961 |
52,226,590,491 |
50,807,762,512 |
51,737,991,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
589,583,378 |
571,207,938 |
516,482,173 |
552,673,523 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
589,583,378 |
571,207,938 |
516,482,173 |
552,673,523 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,198,878,311 |
51,224,868,175 |
49,920,297,712 |
50,619,668,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,512,061,556 |
43,933,666,052 |
42,900,223,914 |
43,964,926,534 |
|
- Nguyên giá |
83,485,816,965 |
83,485,816,965 |
83,485,816,965 |
81,490,816,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,973,755,409 |
-39,552,150,913 |
-40,585,593,051 |
-37,525,890,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,930,979,235 |
3,577,636,415 |
3,336,710,193 |
2,870,950,775 |
|
- Nguyên giá |
5,653,485,145 |
5,653,485,145 |
5,653,485,145 |
5,653,485,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,722,505,910 |
-2,075,848,730 |
-2,316,774,952 |
-2,782,534,370 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,755,837,520 |
3,713,565,708 |
3,683,363,605 |
3,783,791,016 |
|
- Nguyên giá |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,501,851,044 |
-2,544,122,856 |
-2,574,324,959 |
-2,473,897,548 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
269,617,227 |
269,617,227 |
286,313,627 |
269,617,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
269,617,227 |
269,617,227 |
286,313,627 |
269,617,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
295,179,045 |
160,897,151 |
84,669,000 |
296,032,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
295,179,045 |
160,897,151 |
84,669,000 |
296,032,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
170,549,294,000 |
174,574,737,422 |
162,914,821,617 |
159,474,601,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,206,019,808 |
107,218,750,225 |
93,739,299,808 |
86,911,341,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,799,371,061 |
89,351,901,705 |
79,571,501,298 |
72,474,044,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,535,723,210 |
26,226,779,076 |
17,066,960,830 |
10,818,811,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,469,555,028 |
3,288,883,696 |
3,446,421,194 |
2,352,781,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,339,386,265 |
2,937,777,001 |
2,688,610,507 |
4,732,057,839 |
|
4. Phải trả người lao động |
685,780,215 |
401,981,752 |
286,008,586 |
246,495,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,706,272 |
71,055,871 |
|
71,121,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,494,086,562 |
1,713,551,116 |
1,545,826,653 |
1,394,437,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,503,345,623 |
52,925,965,307 |
52,753,145,642 |
51,068,770,093 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,765,787,886 |
1,785,907,886 |
1,784,527,886 |
1,789,567,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,406,648,747 |
17,866,848,520 |
14,167,798,510 |
14,437,297,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
3,129,617,311 |
2,821,640,584 |
2,513,663,857 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,406,648,747 |
14,737,231,209 |
11,346,157,926 |
11,923,633,395 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,343,274,192 |
67,355,987,197 |
69,175,521,809 |
72,563,259,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,343,274,192 |
67,355,987,197 |
69,175,521,809 |
72,563,259,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,923,815,957 |
1,936,528,962 |
3,756,063,574 |
7,143,801,534 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,486,906,464 |
6,047,357,575 |
6,047,357,575 |
6,047,357,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,563,090,507 |
-4,110,828,613 |
-2,291,294,001 |
1,096,443,959 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
170,549,294,000 |
174,574,737,422 |
162,914,821,617 |
159,474,601,036 |
|